Trang chủ page 275
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5481 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Hòa Sơn - Gồm các thửa: 1293 (Tờ bản đồ 14) | Địa danh (xứ đồng): Tổng đội - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5482 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Hòa Sơn - Gồm các thửa: 1481; 1483; 1507; 1511; 1512; 1514 (Tờ bản đồ 14) | Địa danh (xứ đồng): Đồng Tròi - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5483 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Hòa Sơn - Gồm các thửa: 899; 743; 483; (Tờ bản đồ 10) | Địa danh (xứ đồng): Đồng Chanh - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5484 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Hòa Sơn - Gồm các thửa: 33; 51; 52; 53; 61; 62 (Tờ bản đồ 16) | Địa danh (xứ đồng): Cửa đập - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5485 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Hòa Sơn - Gồm các thửa: 1594; 545; 1378; 1379; 650; 651; (Tờ bản đồ 11) | Địa danh (xứ đồng): Trọt đèn - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5486 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Hòa Sơn - Gồm các thửa: 1810; 1811; 1812 (Tờ bản đồ 15) | Địa danh (xứ đồng): Nương không dưới - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5487 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Hòa Sơn - Gồm các thửa: 1522; 1520 (Tờ bản đồ 11) | Địa danh (xứ đồng): Bảy sào - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5488 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Hòa Sơn - Gồm các thửa: 1279; 1280; 1281; 1282; 61; (Tờ bản đồ 11) | Địa danh (xứ đồng): Lả Lả - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5489 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Hòa Sơn - Gồm các thửa: 40; 41; 42; 51; 52; 60; 61; 74; 85 (Tờ bản đồ 11) | Địa danh (xứ đồng): Lả lả - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5490 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Hòa Sơn - Gồm các thửa: 1495; 1424 (Tờ bản đồ 10) | Địa danh (xứ đồng): Đồng hướng - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5491 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Hòa Sơn - Gồm các thửa: 696; 805; 824; 801; 776; 777; 773 (Tờ bản đồ 5) | Địa danh (xứ đồng): Cửa thờ - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5492 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Hòa Sơn - Gồm các thửa: 159; 161 (Tờ bản đồ 9) | Địa danh (xứ đồng): Cơn Mang (Chăn Nuôi) - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5493 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Hòa Sơn - Gồm các thửa: 114; 115 (Tờ bản đồ 4) | Địa danh (xứ đồng): Cửa Mương - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5494 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Hiến Sơn - Gồm các thửa: 20; 31; 89; 152; 225; 313; 318; 407; 231; (Tờ bản đồ 19) | Địa danh (Xứ đồng): Đồng Trong Bàu - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5495 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Hiến Sơn - Gồm các thửa: 319; 320; 333; 405; 406; 408; 461; 463; 568; 1715; (Tờ bản đồ 19) | Địa danh (Xứ đồng): Đồng Chặn Lá - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5496 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Hiến Sơn - Gồm các thửa: 46; (Tờ bản đồ 18) | Địa danh (Xứ đồng): Đồng Đất Đỏ - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5497 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Hiến Sơn - Gồm các thửa: 17; 64 (Tờ bản đồ 18) | Địa danh (Xứ đồng): Đồng Ngừ - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5498 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Hiến Sơn - Gồm các thửa: 983; 1042; 1045; (Tờ bản đồ 16) | Địa danh (Xứ đồng): Đồng Đứng - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5499 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Hiến Sơn - Gồm các thửa: 567; 631; 690; 836; 979; 980 (Tờ bản đồ 16) | Địa danh (Xứ đồng): Đồng Mùng Khung - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5500 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Hiến Sơn - Gồm các thửa: 635; 632; 691; 692; 769; 700…702; 765; 766; (Tờ bản đồ 16) | Địa danh (Xứ đồng): Đồng Trọ cháy - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |