Trang chủ page 276
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5501 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Hiến Sơn - Gồm các thửa: 314; (Tờ bản đồ 16) | Địa danh (Xứ đồng): Đồng Khúc Khưu - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5502 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Hiến Sơn - Gồm các thửa: 494; 1387; (Tờ bản đồ 16) | Địa danh (Xứ đồng): Đồng Cạn - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5503 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Hiến Sơn - Gồm các thửa: 1357; 1418; 1749; (Tờ bản đồ 15) | Địa danh (Xứ đồng): Đồng Trọ Bàu - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5504 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Hiến Sơn - Gồm các thửa: 1274; (Tờ bản đồ 15) | Địa danh (Xứ đồng): Đồng Con Trồi - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5505 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Hiến Sơn - Gồm các thửa: 774; 775; (Tờ bản đồ 15) | Địa danh (Xứ đồng): Đồng Bia - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5506 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Hiến Sơn - Gồm các thửa: 1299; 1479; (Tờ bản đồ 15) | Địa danh (Xứ đồng): Đồng Mạ Ca - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5507 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Hiến Sơn - Gồm các thửa: 248; 349; (Tờ bản đồ 15) | Địa danh (Xứ đồng): Đồng Mộc - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5508 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Hiến Sơn - Gồm các thửa: 1085; (Tờ bản đồ 15) | Địa danh (Xứ đồng): Đồng Giếng Năn - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5509 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Hiến Sơn - Gồm các thửa: 897; (Tờ bản đồ 15) | Địa danh (Xứ đồng): Đồng Rời - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5510 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Hiến Sơn - Gồm các thửa: 1618; 1629; (Tờ bản đồ 14) | Địa danh (Xứ đồng): Đồng Con Trồi - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5511 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Hiến Sơn - Gồm các thửa: 10069; 1066; 1088; 1120; 1121; 1131; 1138; 1139; 1212; 1232; 1248; 1303; 1321; 772; (Tờ bản đồ 14) | Địa danh (Xứ đồng): Đồng Chiến Tây - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5512 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Hiến Sơn - Gồm các thửa: 686; 690; 889; 915; 917; (Tờ bản đồ 14) | Địa danh (Xứ đồng): Đồng Cửa Eo - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5513 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Hiến Sơn - Gồm các thửa: 802; 810 (Tờ bản đồ 14) | Địa danh (Xứ đồng): Đồng Đọc - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5514 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Hiến Sơn - Gồm các thửa: 749; 846; 926; (Tờ bản đồ 14) | Địa danh (Xứ đồng): Đồng Kẹ - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5515 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Hiến Sơn - Gồm các thửa: 746; 790; (Tờ bản đồ 13) | Địa danh (Xứ đồng): Đồng Chợ Buồng - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5516 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Hiến Sơn - Gồm các thửa: 699; 731; (Tờ bản đồ 13) | Địa danh (Xứ đồng): Đồng Trụ Lá - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5517 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Hiến Sơn - Gồm các thửa: 587; 606; 608; 610; 612; 614; (Tờ bản đồ 13) | Địa danh (Xứ đồng): Đồng Đọc - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5518 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Hiến Sơn - Gồm các thửa: 287; 321; 323; (Tờ bản đồ 12) | Địa danh (Xứ đồng): Đồng Gia Khánh - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5519 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Hiến Sơn - Gồm các thửa: 178; 201; (Tờ bản đồ 12) | Địa danh (Xứ đồng): Đồng Cựa Rãy - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5520 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Hiến Sơn - Gồm các thửa: 547; (Tờ bản đồ 11) | Địa danh (Xứ đồng): Đồng Cạn - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |