Trang chủ page 286
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5701 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Thái Sơn - Gồm thửa số: 1389 (Tờ bản đồ 10) | Cửa Miếu x9 - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5702 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Thái Sơn - Gồm thửa số: 995 (Tờ bản đồ 13) | Đa Lộc x9 - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5703 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Thái Sơn - Gồm thửa số: 1049; 1068; 1080. (Tờ bản đồ 13) | Trọt Rộc x8 - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5704 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Thái Sơn - Gồm thửa số: 2180; 2268; 2343. (Tờ bản đồ 14) | Lòi Cạn x2 - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5705 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Thái Sơn - Gồm thửa số: 2356 (Tờ bản đồ 11) | Lòi Cạn x2 - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5706 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Thái Sơn - Gồm thửa số: 2677 (Tờ bản đồ 11) | Đồng Kiệt Tây x6 - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5707 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Thái Sơn - Gồm thửa số: 3490; 3496; 3512; 3543. (Tờ bản đồ 11) | Cửa Trùa (trạm điện) x6 - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5708 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Thái Sơn - Gồm thửa số: 3399 (Tờ bản đồ 11) | Vùng Cây Dừa - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5709 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 2323, 873 (Tờ bản đồ 22;23) | Đồng Trọt Xóm - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5710 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 2395 (Tờ bản đồ 22) | Đồng Khe Lò Vôi - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5711 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 837, 834 (Tờ bản đồ 23) | Đồng Đá Dựng - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5712 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 2366, 2413 (Tờ bản đồ 21) | Đồng Cửa Trộ - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5713 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 2410, 219 (Tờ bản đồ 22;25) | Đồng Cơn Cồng - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5714 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 1069 (Tờ bản đồ 21) | Đồng Chiêm Bọc - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5715 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 2190 (Tờ bản đồ 22) | Đồng Trưa Mạ - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5716 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 2143 (Tờ bản đồ 22) | Đồng Trọt Khe Khế - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5717 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 2142, 2148 (Tờ bản đồ 18) | Đồng Lanh Đếch - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5718 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 2016 (Tờ bản đồ 18) | Đồng Trọt Minh Đức - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5719 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 1823 (Tờ bản đồ 18) | Đồng Trọt Kho Cũ - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5720 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 812 (Tờ bản đồ 15;18) | Đồng Trọt Cổ Gai - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |