Trang chủ page 294
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5861 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Nam Sơn - Gồm các thửa: 163, 201…203 (Tờ bản đồ 12) | Địa danh (xứ đồng): Xóm 1 - | 4.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
5862 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Nam Sơn - Gồm các thửa: 1, 8, 10 (Tờ bản đồ 11) | Địa danh (xứ đồng): Xóm 4 - | 4.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
5863 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Nam Sơn - Gồm các thửa: 226; 498; 756 (Tờ bản đồ 10) | Địa danh (xứ đồng): Xóm 3, xóm 4 - | 4.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
5864 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Nam Sơn - Gồm các thửa: 25, 271 (Tờ bản đồ 8) | Địa danh (xứ đồng): Đồng trửa đến đồng Kiên - | 4.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
5865 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Lam Sơn - Gồm các thửa: 410; 802 (Tờ bản đồ 24) | Địa danh (xứ đồng): Cựa nghè, rú hội - | 5.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
5866 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Lam Sơn - Gồm các thửa: 3; 283. (Tờ bản đồ 23) | Địa danh (xứ đồng): Rú hội, cồn ten - | 5.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
5867 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Lam Sơn - Gồm các thửa: 266; 280; 282. (Tờ bản đồ 22) | Địa danh (xứ đồng): Cồn rú - | 5.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
5868 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Lam Sơn - Gồm các thửa: 264 (Tờ bản đồ 21) | Địa danh (xứ đồng): Cựa cộ - | 5.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
5869 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Lam Sơn - Gồm các thửa: 10; 71; 133; 765. (Tờ bản đồ 20) | Địa danh (xứ đồng): Rú hội, cồn tắt - | 5.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
5870 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Lam Sơn - Gồm các thửa: 172; 276; 808; 878; 969 (Tờ bản đồ 18) | Địa danh (xứ đồng): Cồn vịa đến đồng Lim cạn, - | 5.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
5871 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Lam Sơn - Gồm các thửa: 695; 697; 781 (Tờ bản đồ 17) | Địa danh (xứ đồng): Thung, đồng Thuồng buồng đến đồng cây trám - | 5.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
5872 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Lam Sơn - Gồm các thửa: 3; 261; 263 (Tờ bản đồ 16) | Địa danh (xứ đồng): Cồn chùa dưới đến cồn am - | 5.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
5873 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Lam Sơn - Gồm các thửa: 7 (Tờ bản đồ 15) | Địa danh (xứ đồng): Đồng Chay Khiêm đến đồng ruộng lác, cửa ngọ - | 5.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
5874 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Lam Sơn - Gồm các thửa: 690; 735; 740; 855;983; 1239; 1304; (Tờ bản đồ 14) | Địa danh (xứ đồng): Cồn tiên, ruộng thùng đồng Cồn Viện - | 5.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
5875 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Lam Sơn - Gồm các thửa: 39; 432; 460; 610; 1084; 1328; 1397; 1474; 1506 (Tờ bản đồ 13) | Địa danh (xứ đồng): Đồng chùa đến đồng Điện, đồng Giang - | 5.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
5876 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Lam Sơn - Gồm các thửa: 10; 51 (Tờ bản đồ 12) | Địa danh (xứ đồng): Cồn lều, cồn giang, thung, đồng cày - | 5.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
5877 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Lam Sơn - Gồm các thửa: 34; 442 (Tờ bản đồ 11) | Địa danh (xứ đồng): Vũng bom, mội, lừ - | 5.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
5878 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Lam Sơn - Gồm các thửa: 224; 581; 992; 1079; 1107 (Tờ bản đồ 10) | Địa danh (xứ đồng): Cồn quận trên đến ruộng thùng, Bút bát - | 5.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
5879 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Lam Sơn - Gồm các thửa: 49; 88; 136; 654; 699; 872; 1291; 1309; 1310; (Tờ bản đồ 9) | Địa danh (xứ đồng): Đồng nhà hữu, đồng chùa, đồng cồn tiên - | 5.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
5880 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Lam Sơn - Gồm các thửa: 41; 71; 203; 213; 215 (Tờ bản đồ 8) | Địa danh (xứ đồng): Đồng rin, đồng côi - | 5.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |