Trang chủ page 38
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
741 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Tân Thịnh - Xã Giang Sơn Đông | Ông Lê Văn Danh (từ thửa số 458, tờ bản đồ số 11) - Ông Phan Đình Tân (đến thửa số 457, tờ bản đồ số 11) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
742 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Tân Thịnh - Xã Giang Sơn Đông | Bà Phạm Thị Em (từ thửa số 332, tờ bản đồ số 11) - Ông Phạm Văn Bảo (đến thửa số 801, tờ bản đồ số 11) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
743 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Tân Thịnh - Xã Giang Sơn Đông | Ông Lê Quang Yên (từ thửa số 1152, tờ bản đồ số 11) - Ông Phạm Xuân Hưng (đến thửa số 799, tờ bản đồ số 11) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
744 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Tân Thịnh - Xã Giang Sơn Đông | QL 15A, ông Nguyễn Viết Ngũ (từ thửa số 588, tờ bản đồ số 11) - Ông Trần Văn Thông (đến thửa số 841, tờ bản đồ số 11) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
745 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Tân Thịnh - Xã Giang Sơn Đông | QL 15A (từ thửa số 650, tờ bản đồ số 11) - Ông Nguyễn Nghĩa Dũng (đến thửa số 856, tờ bản đồ số 11) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
746 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Tân Thịnh - Xã Giang Sơn Đông | Ông Nguyễn Văn Tiệp (từ thửa số 1171, tờ bản đồ số 11) - Ông Lê Viết Phượng (đến thửa số 787, tờ bản đồ số 11) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
747 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Tân Thịnh - Xã Giang Sơn Đông | Ông Lê Tiến Chân (từ thửa số 88, tờ bản đồ số 16) - Ông Lê Tiến Điệp (đến thửa số 1412, tờ bản đồ số 16) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
748 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Tân Thịnh - Xã Giang Sơn Đông | Ông Trần Văn Mẫu (từ thửa số 1403, tờ bản đồ số 16) - Ông Trần Văn Sáu (đến thửa số 85, tờ bản đồ số 16) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
749 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Tân Thịnh - Xã Giang Sơn Đông | SVĐ Thịnh Đồng (từ thửa số 451, tờ bản đồ số 10) - Ông Thái Khắc Thành (đến thửa số 1421, tờ bản đồ số 16) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
750 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Tân Thịnh - Xã Giang Sơn Đông | Ông Thái Văn Phú (từ thửa số 449, tờ bản đồ số 10) - Ông Nguyễn Cảnh Hải (đến thửa số 171, tờ bản đồ số 16) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
751 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Tân Thịnh - Xã Giang Sơn Đông | Ông Thái Văn Đắc (từ thửa số 1424, tờ bản đồ số 16) - Ông Lê Văn Khánh (đến thửa số 1426, tờ bản đồ số 16) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
752 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Tân Thịnh - Xã Giang Sơn Đông | Ông Thái Khắc Khanh (từ thửa số 230, tờ bản đồ số 10) - Ông Lê Tiến Đức (đến thửa số 458, tờ bản đồ số 10) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
753 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Tân Thịnh - Xã Giang Sơn Đông | Ông Dương Trọng Thành (từ thửa số 101, tờ bản đồ số 10) - Cao Xuân Tân (Tân Kỳ) (đến thửa số 346, tờ bản đồ số 10) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
754 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Tân Thịnh - Xã Giang Sơn Đông | Ông Nguyễn Cảnh Thành (từ thửa số 694, tờ bản đồ số 16) - Ông Lê Tiến Hùng (đến thửa số 1413, tờ bản đồ số 16) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
755 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Tân Thịnh - Xã Giang Sơn Đông | Ông Thái Khắc Sơn (từ thửa số 1433, tờ bản đồ số 16) - Ông Nguyễn Đình Ám (đến thửa số 293, tờ bản đồ số 16) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
756 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Tân Thịnh - Xã Giang Sơn Đông | Ông Dương Trọng Hòa (từ thửa số 1395, tờ bản đồ số 16) - Ông Lê Văn Linh (đến thửa số 300, tờ bản đồ số 16) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
757 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Tân Thịnh - Xã Giang Sơn Đông | Giáp Tân Kỳ (từ thửa số 30, tờ bản đồ số 9) - Ông Phan Kim Chất (Người Tân Kỳ) (đến thửa số 43, tờ bản đồ số 9) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
758 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Tân Thịnh - Xã Giang Sơn Đông | Giáp Tân Kỳ (từ thửa số 03, tờ bản đồ số 9) - Ông Nguyễn Văn Minh (Người Tân Kỳ) (đến thửa số 18, tờ bản đồ số 9) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
759 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm Tân Thịnh - Xã Giang Sơn Đông | Ông Trần Văn Tuấn (từ thửa số 02, tờ bản đồ số 11) - Vùng Đồi Cận (đến thửa số 811, tờ bản đồ số 11) | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
760 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Nguyễn Tạo - Xã Giang Sơn Đông | Ông Lê Ngọc Tùng (từ thửa số 869, tờ bản đồ số 17) - Ông Hồ Văn Hưng (đến thửa số 202, tờ bản đồ số 17) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |