Trang chủ page 100
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1981 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 3 - Xã Lạc Sơn | Từ nhà ông Phan Công Long xóm 3 (Từ thửa 615, TBĐ số 03) - Đến nhà Bà Hoàng Thị Huệ xóm 3 (thửa 828, TBĐ số 03) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1982 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 3 - Xã Lạc Sơn | Từ nhà ông Lê Trí Chinh xóm 3 (Từ thửa 695, TBĐ số 03) - Đến nhà Ông Trần Doãn Lương xóm 3 (thửa 714, TBĐ số 03) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1983 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 3 - Xã Lạc Sơn | Từ nhà ông Phan Công Dǜng xóm 3 (Từ thửa 646, TBĐ số 03) - Đến nhà Bà Hoàng Thị Trạc xóm 3 (thửa 763, TBĐ số 03) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1984 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 3 - Xã Lạc Sơn | Từ nhà Bà Đặng Thị Hằng xóm 3 (Từ thửa 790, TBĐ số 03) - Đến nhà Ông Trần Doãn Thanh xóm 3 (thửa 743, TBĐ số 03) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1985 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Liên xã xóm 2 - Xã Lạc Sơn | Từ nhà ông Đinh Văn Thạch xóm 3 (Từ thửa 822, TBĐ số 03) - Đến nhà Ông Đặng Quang Thuỷ xóm 3 (thửa 877, TBĐ số 03) | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1986 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Liên xã xóm 2 - Xã Lạc Sơn | Từ nhà ông Nguyễn Gia Thắng xóm 3 (Từ thửa 850, TBĐ số 03) - Đến nhà Ông Trần Doãn Mão xóm 3 (thửa 821, TBĐ số 03) | 520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1987 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Liên xã xóm 2 - Xã Lạc Sơn | Từ nhà ông Nguyễn Gia Thắng xóm 3 (Từ thửa 1055, TBĐ số 03) - Đến nhà Ông Đinh Văn Hoá xóm 3 (thửa 878, TBĐ số 06) | 520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1988 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 2 - Xã Lạc Sơn | Từ Nhà Ông Trần Quốc Tuấn xóm 2 (Từ thửa 990, TBĐ số 02) - Đến nhà Bà Nguyễn Thị Nhàn xóm 2 (đến thửa 995, TBĐ số 02) | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1989 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 2 - Xã Lạc Sơn | Từ Nhà Bà Nguyễn Thị Nhàn xóm 2 (Từ thửa 993, TBĐ số 02) - Đến nhà Ông Nguyễn Duy Nam xóm 2 (đến thửa 991, TBĐ số 02) | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1990 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 2 - Xã Lạc Sơn | Từ Nhà Ông Nguyễn Duy Lê xóm 2 (Từ thửa 147, TBĐ số 02) - Đến nhà Ông Nguyễn Văn Công xóm 2 (đến thửa 149, TBĐ số 02) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1991 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 2 - Xã Lạc Sơn | Từ Nhà Ông Nguyễn Duy Hùng xóm 2 (Từ thửa 120, TBĐ số 02) - Đến nhà Bà Nguyễn Thị Huy xóm 2 (đến thửa 124, TBĐ số 02) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1992 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 2 - Xã Lạc Sơn | Từ Nhà Ông Nguyễn Văn Phước xóm 2 (Từ thửa 998, TBĐ số 02) - Đến nhà ông Nguyễn Duy Đồng xóm 2 (đến thửa 104, TBĐ số 02) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1993 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 2 - Xã Lạc Sơn | Từ Nhà Ông Nguyễn Duy Lương xóm 2 (Từ thửa 57, TBĐ số 02) - Đến nhà Bà Trần Thị Bốn xóm 2 (đến thửa 61, TBĐ số 02) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1994 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 2 - Xã Lạc Sơn | Từ Nhà Ông Nguyễn Văn Kinh xóm 2 (Từ thửa 31, TBĐ số 02) - Đến nhà Ông Nguyễn Văn Công xóm 2 (đến thửa 1329, TBĐ số 02) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1995 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 2 - Xã Lạc Sơn | Từ Nhà Ông Tràn Thái Hiên xóm 2 (Từ thửa 1257, TBĐ số 02) - Đến nhà Bà Hoàng Thị Mỹ xóm 2 (đến thửa 105, TBĐ số 02) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1996 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 2 - Xã Lạc Sơn | Từ Nhà Ông Nguyễn Duy Sơn xóm 2 (Từ thửa 25, TBĐ số 02) - Đến nhà ông Nguyễn Văn Bồng xóm 2 (đến thửa 50, TBĐ số 02) | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1997 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | ĐườngLiên xóm 2 - Xã Lạc Sơn | Từ Nhà Ông Nguyễn Văn ThuǶ xóm 2 (Từ thửa 40, TBĐ số 02) - Đến nhà Bà Lê Thị Nguyệt xóm 2 (đến thửa 298, TBĐ số 02) | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1998 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Yên Đông - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 2379, tờ bản đồ số 04 - Đến thửa đất số 2332, tờ bản đồ số 04 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1999 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Yên Đông - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1435, tờ bản đồ số 04 - Đến thửa đất số 1511, tờ bản đồ số 04 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2000 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Yên Đông - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1592, tờ bản đồ số 04 - Đến thửa đất số 1810, tờ bản đồ số 04 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |