Trang chủ page 101
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2001 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Yên Đông - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1701, tờ bản đồ số 04 - Đến thửa đất số 1724, tờ bản đồ số 04 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2002 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Yên Đông - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1733, tờ bản đồ số 04 - Đến thửa đất số 1754, tờ bản đồ số 04 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2003 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Yên Đông - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 2324, tờ bản đồ số 04 - Đến thửa đất số 1734, tờ bản đồ số 04 | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2004 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Yên Đông - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1049, tờ bản đồ số 04 - Đến thửa đất số 1703, tờ bản đồ số 04 | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2005 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Yên Đông - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1383, tờ bản đồ số 04 - Đến thửa đất số 1437, tờ bản đồ số 04 | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2006 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Yên Đông - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 871, tờ bản đồ số 04 - Đến thửa đất số 875, tờ bản đồ số 04 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2007 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Yên Đông - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 892, tờ bản đồ số 04 - Đến thửa đất số 838, tờ bản đồ số 04 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2008 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Yên Đông - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 859, tờ bản đồ số 04 - Đến thửa đất số 757, tờ bản đồ số 04 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2009 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Yên Đông - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 816, tờ bản đồ số 04 - Đến thửa đất số 816, tờ bản đồ số 04 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2010 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Yên Đông - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 2368, tờ bản đồ số 04 - Đến thửa đất số 2369, tờ bản đồ số 04 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2011 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Yên Đông - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 719, tờ bản đồ số 04 - Đến thửa đất số 2317, tờ bản đồ số 04 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2012 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Yên Đông - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 2341, tờ bản đồ số 04 - Đến thửa đất số 2342, tờ bản đồ số 04 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2013 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Yên Đông - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 585, tờ bản đồ số 04 - Đến thửa đất số 649, tờ bản đồ số 04 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2014 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Yên Đông - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 651, tờ bản đồ số 04 - Đến thửa đất số 696, tờ bản đồ số 04 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2015 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Yên Đông - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 762, tờ bản đồ số 04 - Đến thửa đất số 763, tờ bản đồ số 04 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2016 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Yên Đông - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1877, tờ bản đồ số 04 - Đến thửa đất số 1878, tờ bản đồ số 04 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2017 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Yên Đông - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 839, tờ bản đồ số 04 - Đến thửa đất số 840, tờ bản đồ số 04 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2018 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Yên Đông - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 955, tờ bản đồ số 04 - Đến thửa đất số 876, tờ bản đồ số 04 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2019 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Yên Đông - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 936, tờ bản đồ số 04 - Đến thửa đất số 862, tờ bản đồ số 04 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2020 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Yên Đông - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 803, tờ bản đồ số 04 - Đến thửa đất số 805, tờ bản đồ số 04 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |