Trang chủ page 104
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2061 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Yên Đông - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1184, tờ bản đồ số 03 - Đến thửa đất số 1355, tờ bản đồ số 03 | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2062 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Hội Long - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1560, tờ bản đồ số 03 - Đến thửa đất số 1560, tờ bản đồ số 03 | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2063 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Hội Long - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1525, tờ bản đồ số 03 - Đến thửa đất số 1578, tờ bản đồ số 03 | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2064 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Hội Long - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 2874, tờ bản đồ số 03 - Đến thửa đất số 1461, tờ bản đồ số 03 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2065 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Hội Long - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 2678, tờ bản đồ số 03 - Đến thửa đất số 1641, tờ bản đồ số 03 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2066 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Hội Long - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1600, tờ bản đồ số 03 - Đến thửa đất số 1561, tờ bản đồ số 03 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2067 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Hội Long - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 2864, tờ bản đồ số 03 - Đến thửa đất số 1580, tờ bản đồ số 03 | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2068 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Hội Long - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1559, tờ bản đồ số 03 - Đến thửa đất số 1764, tờ bản đồ số 03 | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2069 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Hội Long - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1524, tờ bản đồ số 03 - Đến thửa đất số 2157, tờ bản đồ số 03 | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2070 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Hội Long - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1523, tờ bản đồ số 03 - Đến thửa đất số 2136, tờ bản đồ số 03 | 260.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2071 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Hội Long - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1506, tờ bản đồ số 03 - Đến thửa đất số 1537, tờ bản đồ số 03 | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2072 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Hội Long - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 2162, tờ bản đồ số 03 - Đến thửa đất số 2163, tờ bản đồ số 03 | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2073 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Hội Long - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1444, tờ bản đồ số 03 - Đến thửa đất số 1444, tờ bản đồ số 03 | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2074 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Hội Long - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 2719, tờ bản đồ số 03 - Đến thửa đất số 1431, tờ bản đồ số 03 | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2075 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Hội Long - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1364, tờ bản đồ số 03 - Đến thửa đất số 1363, tờ bản đồ số 03 | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2076 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Hội Long - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1564, tờ bản đồ số 03 - Đến thửa đất số 2142, tờ bản đồ số 03 | 220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2077 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Hội Long - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1539, tờ bản đồ số 03 - Đến thửa đất số 1223, tờ bản đồ số 03 | 220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2078 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Hội Long - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1602, tờ bản đồ số 03 - Đến thửa đất số 2127, tờ bản đồ số 03 | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2079 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Hội Long - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 2810, tờ bản đồ số 03 - Đến thửa đất số 2811, tờ bản đồ số 03 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2080 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Hội Long - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1629, tờ bản đồ số 03 - Đến thửa đất số 1048, tờ bản đồ số 03 | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |