Trang chủ page 105
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2081 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Hội Long - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 2825, tờ bản đồ số 03 - Đến thửa đất số 1430, tờ bản đồ số 03 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2082 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Hội Long - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1406, tờ bản đồ số 03 - Đến thửa đất số 1362, tờ bản đồ số 03 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2083 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Hội Long - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1047, tờ bản đồ số 03 - Đến thửa đất số 2886, tờ bản đồ số 03 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2084 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Hội Long - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1279, tờ bản đồ số 03 - Đến thửa đất số 1248, tờ bản đồ số 03 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2085 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Hội Long - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1388, tờ bản đồ số 03 - Đến thửa đất số 1331, tờ bản đồ số 03 | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2086 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Hội Long - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1246, tờ bản đồ số 03 - Đến thửa đất số 1246, tờ bản đồ số 03 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2087 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Hội Long - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1312, tờ bản đồ số 03 - Đến thửa đất số 1360, tờ bản đồ số 03 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2088 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Hội Long - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1311, tờ bản đồ số 03 - Đến thửa đất số 1191, tờ bản đồ số 03 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2089 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Hội Long - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 2854, tờ bản đồ số 03 - Đến thửa đất số 1135, tờ bản đồ số 03 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2090 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Hội Long - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1046, tờ bản đồ số 03 - Đến thửa đất số 1078, tờ bản đồ số 03 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2091 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Hội Long - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 2824, tờ bản đồ số 03 - Đến thửa đất số 1407, tờ bản đồ số 03 | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2092 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Hội Long - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1222, tờ bản đồ số 03 - Đến thửa đất số 1381, tờ bản đồ số 03 | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2093 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Hội Long - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1377, tờ bản đồ số 03 - Đến thửa đất số 1136, tờ bản đồ số 03 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2094 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Hội Long - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 914, tờ bản đồ số 03 - Đến thửa đất số 1138, tờ bản đồ số 03 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2095 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Hội Long - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 970, tờ bản đồ số 03 - Đến thửa đất số 1023, tờ bản đồ số 03 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2096 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Hội Long - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1278, tờ bản đồ số 03 - Đến thửa đất số 888, tờ bản đồ số 03 | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2097 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Hội Long - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1277, tờ bản đồ số 03 - Đến thửa đất số 1021, tờ bản đồ số 03 | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2098 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Văn Quang - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 3052, tờ bản đồ số 07 - Đến thửa đất số 267, tờ bản đồ số 07 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2099 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Văn Quang - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 3134, tờ bản đồ số 07 - Đến thửa đất số 3078, tờ bản đồ số 07 | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2100 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Văn Quang - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 3076, tờ bản đồ số 07 - Đến thửa đất số 3077, tờ bản đồ số 07 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |