Trang chủ page 106
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2101 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Văn Quang - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 272, tờ bản đồ số 07 - Đến thửa đất số 329, tờ bản đồ số 07 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2102 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Văn Quang - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 326, tờ bản đồ số 07 - Đến thửa đất số 395, tờ bản đồ số 07 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2103 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Văn Quang - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 388, tờ bản đồ số 07 - Đến thửa đất số 486, tờ bản đồ số 07 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2104 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Văn Quang - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 181, tờ bản đồ số 07 - Đến thửa đất số 3073, tờ bản đồ số 07 | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2105 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Văn Quang - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 180, tờ bản đồ số 07 - Đến thửa đất số 3062, tờ bản đồ số 07 | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2106 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Văn Quang - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 3068, tờ bản đồ số 07 - Đến thửa đất số 3071, tờ bản đồ số 07 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2107 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Văn Quang - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 3052, tờ bản đồ số 07 - Đến thửa đất số 267, tờ bản đồ số 07 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2108 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Văn Quang - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 264, tờ bản đồ số 07 - Đến thửa đất số 322, tờ bản đồ số 07 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2109 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Văn Quang - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 132, tờ bản đồ số 07 - Đến thửa đất số 350, tờ bản đồ số 07 | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2110 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Văn Quang - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 83, tờ bản đồ số 07 - Đến thửa đất số 261, tờ bản đồ số 07 | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2111 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Văn Quang - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 4297, tờ bản đồ số 07 - Đến thửa đất số 234, tờ bản đồ số 07 | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2112 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Văn Quang - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 95, tờ bản đồ số 07 - Đến thửa đất số 93, tờ bản đồ số 07 | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2113 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Văn Quang - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 39, tờ bản đồ số 07 - Đến thửa đất số 40, tờ bản đồ số 07 | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2114 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Văn Quang - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 2761, tờ bản đồ số 03 - Đến thửa đất số 2108, tờ bản đồ số 03 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2115 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Văn Quang - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 2056, tờ bản đồ số 03 - Đến thửa đất số 2093, tờ bản đồ số 03 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2116 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Văn Quang - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 2848, tờ bản đồ số 03 - Đến thửa đất số 2029, tờ bản đồ số 03 | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2117 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Văn Quang - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1265, tờ bản đồ số 03 - Đến thửa đất số 1266, tờ bản đồ số 03 | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2118 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Văn Quang - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1900, tờ bản đồ số 03 - Đến thửa đất số 1972, tờ bản đồ số 03 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2119 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Văn Quang - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 2100, tờ bản đồ số 03 - Đến thửa đất số 2164, tờ bản đồ số 03 | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2120 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Văn Quang - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 2116, tờ bản đồ số 03 - Đến thửa đất số 2083, tờ bản đồ số 03 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |