Trang chủ page 111
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2201 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Thái Trung - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 348, tờ bản đồ số 10 - Đến thửa đất số 239, tờ bản đồ số 10 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2202 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Thái Trung - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 2558, tờ bản đồ số 10 - Đến thửa đất số 2574, tờ bản đồ số 10 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2203 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Thái Trung - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 2560, tờ bản đồ số 10 - Đến thửa đất số 2571, tờ bản đồ số 10 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2204 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Thái Trung - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 2620, tờ bản đồ số 10 - Đến thửa đất số 115, tờ bản đồ số 10 | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2205 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Thái Trung - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 08, tờ bản đồ số 10 - Đến thửa đất số 2642, tờ bản đồ số 10 | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2206 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Thái Trung - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 354, tờ bản đồ số 10 - Đến thửa đất số 246, tờ bản đồ số 10 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2207 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Thái Trung - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 351, tờ bản đồ số 10 - Đến thửa đất số 07, tờ bản đồ số 10 | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2208 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Thái Trung - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 240, tờ bản đồ số 10 - Đến thửa đất số 06, tờ bản đồ số 10 | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2209 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Thái Trung - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 571, tờ bản đồ số 10 - Đến thửa đất số 464, tờ bản đồ số 10 | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2210 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Thái Trung - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 568, tờ bản đồ số 10 - Đến thửa đất số 463, tờ bản đồ số 10 | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2211 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Thái Trung - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 16, tờ bản đồ số 10 - Đến thửa đất số 479, tờ bản đồ số 10 | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2212 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Thái Trung - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 15, tờ bản đồ số 10 - Đến thửa đất số 478, tờ bản đồ số 10 | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2213 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Thái Trung - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 344, tờ bản đồ số 10 - Đến thửa đất số 1586, tờ bản đồ số 10 | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2214 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Thái Trung - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 407, tờ bản đồ số 10 - Đến thửa đất số 2612, tờ bản đồ số 10 | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2215 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Thái Trung - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 2643, tờ bản đồ số 10 - Đến thửa đất số 2643, tờ bản đồ số 10 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2216 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Thái Trung - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 984, tờ bản đồ số 10 - Đến thửa đất số 1590, tờ bản đồ số 10 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2217 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Thái Trung - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 949, tờ bản đồ số 10 - Đến thửa đất số 950, tờ bản đồ số 10 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2218 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Thái Trung - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1592, tờ bản đồ số 10 - Đến thửa đất số 1044, tờ bản đồ số 10 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2219 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Thái Trung - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 634, tờ bản đồ số 10 - Đến thửa đất số 1591, tờ bản đồ số 10 | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2220 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Thái Trung - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 567, tờ bản đồ số 10 - Đến thửa đất số 767, tờ bản đồ số 10 | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |