Trang chủ page 113
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2241 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Thượng Đại - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1818, tờ bản đồ số 06 - Đến thửa đất số 1909, tờ bản đồ số 06 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2242 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Thượng Đại - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1913, tờ bản đồ số 06 - Đến thửa đất số 3169, tờ bản đồ số 06 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2243 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Thượng Đại - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 2002, tờ bản đồ số 06 - Đến thửa đất số 1910, tờ bản đồ số 06 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2244 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Thượng Đại - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 2089, tờ bản đồ số 06 - Đến thửa đất số 2004, tờ bản đồ số 06 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2245 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Thượng Đại - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 2234, tờ bản đồ số 06 - Đến thửa đất số 3167, tờ bản đồ số 06 | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2246 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Thượng Đại - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 3188, tờ bản đồ số 06 - Đến thửa đất số 1998, tờ bản đồ số 06 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2247 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Thượng Đại - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 2165, tờ bản đồ số 06 - Đến thửa đất số 2000, tờ bản đồ số 06 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2248 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Thượng Đại - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 2233, tờ bản đồ số 06 - Đến thửa đất số 2164, tờ bản đồ số 06 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2249 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Thượng Đại - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 2162, tờ bản đồ số 06 - Đến thửa đất số 2163, tờ bản đồ số 06 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2250 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Thượng Đại - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 2159, tờ bản đồ số 06 - Đến thửa đất số 2080, tờ bản đồ số 06 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2251 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Thượng Đại - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 2078, tờ bản đồ số 06 - Đến thửa đất số 2083, tờ bản đồ số 06 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2252 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Thượng Đại - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 2076, tờ bản đồ số 06 - Đến thửa đất số 2232, tờ bản đồ số 06 | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2253 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Thượng Đại - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1729, tờ bản đồ số 06 - Đến thửa đất số 2077, tờ bản đồ số 06 | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2254 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Thượng Đại - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1701, tờ bản đồ số 06 - Đến thửa đất số 1615, tờ bản đồ số 06 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2255 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Thượng Đại - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1614, tờ bản đồ số 06 - Đến thửa đất số 1535, tờ bản đồ số 06 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2256 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Thượng Đại - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 3246, tờ bản đồ số 06 - Đến thửa đất số 1534, tờ bản đồ số 06 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2257 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Thượng Đại - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1611, tờ bản đồ số 06 - Đến thửa đất số 1533, tờ bản đồ số 06 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2258 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Thượng Đại - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1454, tờ bản đồ số 06 - Đến thửa đất số 1361, tờ bản đồ số 06 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2259 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Thượng Đại - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1361, tờ bản đồ số 06 - Đến thửa đất số 1455, tờ bản đồ số 06 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2260 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Thượng Đại - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1364, tờ bản đồ số 06 - Đến thửa đất số 1536, tờ bản đồ số 06 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |