Trang chủ page 114
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2261 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Thượng Đại - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1537, tờ bản đồ số 06 - Đến thửa đất số 1461, tờ bản đồ số 06 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2262 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Thượng Đại - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1785, tờ bản đồ số 06 - Đến thửa đất số 1540, tờ bản đồ số 06 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2263 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Thượng Đại - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 3235, tờ bản đồ số 06 - Đến thửa đất số 1784, tờ bản đồ số 06 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2264 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Thượng Đại - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 2025, tờ bản đồ số 06 - Đến thửa đất số 2027, tờ bản đồ số 06 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2265 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Thượng Đại - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 2104, tờ bản đồ số 06 - Đến thửa đất số 2105, tờ bản đồ số 06 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2266 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Thượng Đại - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 2033, tờ bản đồ số 06 - Đến thửa đất số 1938, tờ bản đồ số 06 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2267 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Thượng Đại - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1841, tờ bản đồ số 06 - Đến thửa đất số 1940, tờ bản đồ số 06 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2268 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Thượng Đại - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 2108, tờ bản đồ số 06 - Đến thửa đất số 2109, tờ bản đồ số 06 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2269 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Thượng Đại - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 2026, tờ bản đồ số 06 - Đến thửa đất số 2017, tờ bản đồ số 06 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2270 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Thượng Đại - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1934, tờ bản đồ số 06 - Đến thửa đất số 2031, tờ bản đồ số 06 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2271 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Thượng Đại - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1844, tờ bản đồ số 06 - Đến thửa đất số 1836, tờ bản đồ số 06 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2272 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Thượng Đại - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1843, tờ bản đồ số 06 - Đến thửa đất số 1753, tờ bản đồ số 06 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2273 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Thượng Đại - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1583, tờ bản đồ số 06 - Đến thửa đất số 2250, tờ bản đồ số 06 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2274 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Thượng Đại - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1499, tờ bản đồ số 06 - Đến thửa đất số 1759, tờ bản đồ số 06 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2275 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Thượng Đại - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1582, tờ bản đồ số 06 - Đến thửa đất số 1669, tờ bản đồ số 06 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2276 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Thượng Đại - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 3252, tờ bản đồ số 06 - Đến thửa đất số 1581, tờ bản đồ số 06 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2277 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Thượng Đại - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1752, tờ bản đồ số 06 - Đến thửa đất số 2239, tờ bản đồ số 06 | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2278 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Thượng Đại - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 2220, tờ bản đồ số 06 - Đến thửa đất số 2100, tờ bản đồ số 06 | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2279 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Thượng Đại - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1761, tờ bản đồ số 06 - Đến thửa đất số 2221, tờ bản đồ số 06 | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2280 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Thượng Đại - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1762, tờ bản đồ số 06 - Đến thửa đất số 3251, tờ bản đồ số 06 | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |