Trang chủ page 32
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
621 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Tân Thịnh- Mỹ Hòa - Xã Giang Sơn Đông | Quốc lộ 15A (từ thửa số 414, tờ bản đồ số 10) - Nhà VH Tân Tiến cũ (đến thửa số 327, tờ bản đồ số 11) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
622 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường vào Trung Đoàn 1 - Xã Giang Sơn Đông | Giáp Quốc lộ 15A (từ thửa số 71, tờ bản đồ số 24) - Trung đoàn 1 (đến thửa số 246, tờ bản đồ số 24) | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
623 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Du lịch Giang Sơn - Xã Giang Sơn Đông | Ông Nguyễn Cảnh Hải, Tân Thịnh (từ thửa số 4, tờ bản đồ số 16) - Giáp xã Giang Sơn Tây (đến thửa số 4, tờ bản đồ số 15) | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
624 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Du lịch Giang Sơn - Xã Giang Sơn Đông | Cổng Chào Thịnh Đồng (từ thửa số 320, tờ bản đồ số 10) - Nhà VH xóm Thịnh Đồng (đến thửa số 270, tờ bản đồ số 10) | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
625 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Tỉnh lộ 538 - Xã Giang Sơn Đông | Bà Đoàn Thị Hòa, Đông Thịnh (từ thửa số 495, tờ bản đồ số 23) - Giáp Thịnh Thành,Yên Thành (đến thửa số 1062, tờ bản đồ số 23) | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
626 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Tỉnh lộ 538 - Xã Giang Sơn Đông | Ngã ba Kiều Công (từ thửa số 1054, tờ bản đồ số 22) - Cầu Trại Miệu (đến thửa số 115, tờ bản đồ số 22) | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
627 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Quốc lộ 7C đoạn qua xã Giang Sơn Đông | Ông Nguyễn Thế Hà (Nam Tân) (từ thửa số 533, tờ bản đồ số 03) - Giáp Thịnh Thành, Yên Thành (đến thửa số 1591, tờ bản đồ số 14) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
628 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Quốc lộ 48E đoạn qua xã Giang Sơn Đông | Bà Nguyễn Thị Giá, Yên Tân (từ thửa số 259, tờ bản đồ số 13) - Giáp Tây ThànhYên Thành (đến thửa số 971, tờ bản đồ số 8) | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
629 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Quốc lộ 48E đoạn qua xã Giang Sơn Đông | Ông Phan Bá Sỹ (từ thửa số 700, tờ bản đồ số 18) - Trường Mầm Non Cụm 1 (đến thửa số 1386, tờ bản đồ số 12) | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
630 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Quốc lộ 15A đoạn qua xã Giang Sơn Đông | Cổng chào Tân Tiến (từ thửa số 36, tờ bản đồ số 10) - Giáp Tân Kỳ (đến thửa số 1, tờ bản đồ số 10) | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
631 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Quốc lộ 15A đoạn qua xã Giang Sơn Đông | Nhà VH xóm Nguyễn Tạo cũ (từ thửa số 873, tờ bản đồ số 17) - Vùng Đồng Truông (đến thửa số 306, tờ bản đồ số 10) | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
632 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Quốc lộ 15A đoạn qua xã Giang Sơn Đông | Đường vào Tỉnh lộ 538 (từ thửa số 769, tờ bản đồ số 22) - Nhà VH xóm Nguyễn Tạo cũ (đến thửa số 1176, tờ bản đồ số 17) | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
633 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Quốc lộ 15A đoạn qua xã Giang Sơn Đông | Đường vào Trung Đoàn 1 (từ thửa số 988, tờ bản đồ số 24) - Đường vào Tỉnh lộ 538 (đến thửa số 54, tờ bản đồ số 22) | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
634 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Quốc lộ 15A đoạn qua xã Giang Sơn Đông | Giáp xã Hồng Sơn (từ thửa số 89, tờ bản đồ số 27) - Đường vào Trung Đoàn 1 (đến thửa số 53, tờ bản đồ số 24) | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
635 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Các khu đất, thửa đất còn lại trên địa bàn xã đã được nhà nước cho thuê đất và đất ở của hộ gia đình, cá nhân có vị trí tương đương hoặc kém thuận lợi hơn so với vị trí có mức giá thấp nhất nêu trên - Xã Văn Sơn | - | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
636 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 7 - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 1, tờ bản đồ số 25 - Đến thửa đất số 127, tờ bản đồ số 25 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
637 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 7 - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số149, tờ bản đồ số 25 - Đến thửa đất số 166, tờ bản đồ số 25 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
638 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 7 - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 267, tờ bản đồ số 25 - Đến thửa đất số 270, tờ bản đồ số 25 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
639 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 7 - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 18, tờ bản đồ số 25 - Đến thửa đất số 91, tờ bản đồ số 25 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
640 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 7 - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 11, tờ bản đồ số 24 - Đến thửa đất số 231, tờ bản đồ số 24 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |