Trang chủ page 44
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
861 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Đông Thịnh - Xã Giang Sơn Đông | Bà Nguyễn Thị Tám (từ thửa số 725, tờ bản đồ số 20) - Ông Nguyễn Văn Tuấn (đến thửa số 652, tờ bản đồ số 20) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
862 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Đông Thịnh - Xã Giang Sơn Đông | Ông Lê Văn Sơn (từ thửa số 362, tờ bản đồ số 20) - Ông Võ Văn Cường (đến thửa số 568, tờ bản đồ số 20) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
863 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Đông Thịnh - Xã Giang Sơn Đông | Ông Dương Trọng Niệm (từ thửa số 276, tờ bản đồ số 20) - Bà Dương Thị Thảo (đến thửa số 283, tờ bản đồ số 20) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
864 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Đông Thịnh - Xã Giang Sơn Đông | Ông Nguyễn Sỹ Nhàn (từ thửa số 281, tờ bản đồ số 20) - Ông Nguyễn Cảnh Toàn (đến thửa số 189, tờ bản đồ số 20) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
865 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Đông Thịnh - Xã Giang Sơn Đông | Bà Nguyễn Thị Lý (từ thửa số 1341, tờ bản đồ số 19) - Ông Dương Trọng Mùi (đến thửa số 1726, tờ bản đồ số 19) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
866 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Đông Thịnh - Xã Giang Sơn Đông | Ông Nguyễn Đình Hợi (từ thửa số 190, tờ bản đồ số 19) - Bà Nguyễn Thị Lan (đến thửa số 145, tờ bản đồ số 20) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
867 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm Đông Thịnh - Xã Giang Sơn Đông | Đường TL 538 (từ thửa số 1776, tờ bản đồ số 23) - Ông Phan Viết Quế (đến thửa số 1314, tờ bản đồ số 19) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
868 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Quang Giang - Xã Giang Sơn Đông | Ông Nguyễn Vĩnh Bá (từ thửa số 30, tờ bản đồ số 20) - Bà Võ Thị Hải (đến thửa số 875, tờ bản đồ số 20) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
869 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Quang Giang - Xã Giang Sơn Đông | Ông Nguyễn Vĩnh Tùng (từ thửa số 21, tờ bản đồ số 20) - Ông Nguyễn Vĩnh Cơ (đến thửa số 880, tờ bản đồ số 20) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
870 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Quang Giang - Xã Giang Sơn Đông | Ông Lê Văn Tình (từ thửa số 721, tờ bản đồ số 20) - Ông Nguyễn Vĩnh Dụng (đến thửa số 241, tờ bản đồ số 20) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
871 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Quang Giang - Xã Giang Sơn Đông | Sân vận động Quang Mỹ (từ thửa số 498, tờ bản đồ số 14) - Ông Nguyễn Quốc Sứu (đến thửa số 713, tờ bản đồ số 20) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
872 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Quang Giang - Xã Giang Sơn Đông | Ông Lê Văn Hồng (từ thửa số 1054, tờ bản đồ số 14) - Ông Lê Đăng Chiến (đến thửa số 43, tờ bản đồ số 20) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
873 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Quang Giang - Xã Giang Sơn Đông | Ông Nguyễn Công Phượng (từ thửa số 1056, tờ bản đồ số 14) - Ông Nguyễn Công Giang (đến thửa số 14, tờ bản đồ số 20) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
874 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Quang Giang - Xã Giang Sơn Đông | Ông Nguyễn Văn Xuân (từ thửa số 40, tờ bản đồ số 20) - Bà Nguyễn Thị Tình (đến thửa số 38, tờ bản đồ số 20) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
875 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Quang Giang - Xã Giang Sơn Đông | Bà Nguyễn Thị Phương (từ thửa số 1039, tờ bản đồ số 14) - Ông Nguyễn Văn Xuân (Yên Thành) (đến thửa số 40, tờ bản đồ số 20) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
876 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Quang Giang - Xã Giang Sơn Đông | Ông Võ Minh Hồng (từ thửa số 2737, tờ bản đồ số 13) - Ông Phan Duy Thư (đến thửa số 2072, tờ bản đồ số 13) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
877 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Quang Giang - Xã Giang Sơn Đông | Ông Hoàng Văn Thận (từ thửa số 1287, tờ bản đồ số 13) - Ông Nguyễn Công Bình (đến thửa số 2069, tờ bản đồ số 13) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
878 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Quang Giang - Xã Giang Sơn Đông | Ông Lương Văn Chiến (từ thửa số 2780, tờ bản đồ số 13) - Ông Đặng Văn Thịnh (đến thửa số 2774, tờ bản đồ số 13) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
879 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Quang Giang - Xã Giang Sơn Đông | Ông Hồ Sỹ Quyền (từ thửa số 487, tờ bản đồ số 13) - Bà Hồ Thị Phương (đến thửa số 1209, tờ bản đồ số 13) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
880 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Quang Giang - Xã Giang Sơn Đông | Bà Nguyễn Thị Minh (từ thửa số 2784, tờ bản đồ số 13) - Ông Lang Văn Nho (đến thửa số 1362, tờ bản đồ số 13) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |