Trang chủ page 45
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
881 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Quang Giang - Xã Giang Sơn Đông | Bà Nguyễn Thị Tâm (từ thửa số 1093, tờ bản đồ số 13) - Bà Nguyễn Thị Khánh (đến thửa số 336, tờ bản đồ số 14) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
882 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Quang Giang - Xã Giang Sơn Đông | Ông Lê Đăng Hoa (từ thửa số 505, tờ bản đồ số 14) - Ông Lê Hữu Thắng (đến thửa số 1069, tờ bản đồ số 14) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
883 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Quang Giang - Xã Giang Sơn Đông | Ông Lê Hữu Mỹ (từ thửa số 506, tờ bản đồ số 14) - Ông Lê Văn Thìn (đến thửa số 470, tờ bản đồ số 14) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
884 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Quang Giang - Xã Giang Sơn Đông | Ông Lê Văn Thuận (từ thửa số 525, tờ bản đồ số 14) - Ông Lê Văn Chung (đến thửa số 504, tờ bản đồ số 14) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
885 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Quang Giang - Xã Giang Sơn Đông | Bà Nguyễn Thị Bưởi (từ thửa số 533, tờ bản đồ số 14) - Ông Nguyễn Hữu Cát (đến thửa số 287, tờ bản đồ số 14) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
886 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Quang Giang - Xã Giang Sơn Đông | NVH Quang Mỹ (từ thửa số 535, tờ bản đồ số 14) - Ông Lê Đăng Hưng (đến thửa số 468, tờ bản đồ số 14) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
887 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Quang Giang - Xã Giang Sơn Đông | Ông Nguyễn Hữu Hạnh (từ thửa số 1521, tờ bản đồ số 14) - Ông Nguyễn Hữu Hạnh (đến thửa số 473, tờ bản đồ số 14) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
888 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Quang Giang - Xã Giang Sơn Đông | Giáp xóm Nam Tân (từ thửa số 290, tờ bản đồ số 14) - Ông Nguyễn Văn Lý (đến thửa số 474, tờ bản đồ số 14) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
889 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm Quang Giang - Xã Giang Sơn Đông | Nhà thờ họ Nguyễn Bá (từ thửa số 1286, tờ bản đồ số 13) - ông Nguyễn Ngọc Quang (đến thửa số 1525, tờ bản đồ số 14) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
890 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Mỹ Hòa - Xã Giang Sơn Đông | Ông Đinh Thị Duyên (từ thửa số 2893, tờ bản đồ số 12) - Ông Đinh Thị Duyên (đến thửa số 2894, tờ bản đồ số 12) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
891 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Mỹ Hòa - Xã Giang Sơn Đông | Ông Nguyễn Đôn Ngoạn (từ thửa số 1983, tờ bản đồ số 12) - Ông Trần Văn Trung (đến thửa số 1962, tờ bản đồ số 12) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
892 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Mỹ Hòa - Xã Giang Sơn Đông | Ông Nguyễn Văn Hùng (từ thửa số 2010, tờ bản đồ số 12) - Ông Phạm Thế Mạnh (đến thửa số 2277, tờ bản đồ số 12) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
893 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Mỹ Hòa - Xã Giang Sơn Đông | Ông Nguyễn Mạnh Hồng (từ thửa số 2889, tờ bản đồ số 12) - Ông Trần Văn Trung (đến thửa số 2006, tờ bản đồ số 12) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
894 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Mỹ Hòa - Xã Giang Sơn Đông | Ông Trần Văn Trung (từ thửa số 1976, tờ bản đồ số 12) - Ông Nguyễn Quốc Sen (đến thửa số 2057, tờ bản đồ số 12) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
895 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Mỹ Hòa - Xã Giang Sơn Đông | Ông Nguyễn Quốc Giang (từ thửa số 2011, tờ bản đồ số 12) - Ông Nguyễn Văn Nghi (đến thửa số 2055, tờ bản đồ số 12) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
896 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Mỹ Hòa - Xã Giang Sơn Đông | Ông Nguyễn Văn Tình (từ thửa số 2027, tờ bản đồ số 12) - Ông Nguyễn Quốc Thanh (đến thửa số 2101, tờ bản đồ số 12) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
897 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Mỹ Hòa - Xã Giang Sơn Đông | Ông Trần Văn Hậu (từ thửa số 1943, tờ bản đồ số 12) - Ông Nguyễn Quốc Giang (đến thửa số 2045, tờ bản đồ số 12) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
898 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Mỹ Hòa - Xã Giang Sơn Đông | Bà Trần Thị Nga (từ thửa số 1944, tờ bản đồ số 12) - Ông Nguyễn Văn Tình (đến thửa số 1970, tờ bản đồ số 12) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
899 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Mỹ Hòa - Xã Giang Sơn Đông | Trường tiểu học (từ thửa số 2911, tờ bản đồ số 12) - Ông Chu Đình Ngạn (đến thửa số 2043, tờ bản đồ số 12) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
900 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Mỹ Hòa - Xã Giang Sơn Đông | Bà Chu Thị Hóa (từ thửa số 2896, tờ bản đồ số 12) - Ông Hoàng Xuân Ánh (đến thửa số 2260, tờ bản đồ số 12) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |