Trang chủ page 51
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1001 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 2 - Xã Bắc Sơn | Ông Hoàng Trần Thuộc (từ thửa 792 tờ 03) - Ông Hoàng Văn Mão (đến thửa 718 tờ 03) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1002 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 2 - Xã Bắc Sơn | Ông Bùi Doãn Tiến (từ thửa 734 tờ 03) - Bà Nguyễn Thị Liên (đến thửa 845 tờ 03) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1003 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 2 - Xã Bắc Sơn | Bà Lê thị Ngọc (từ thửa 460 tờ 03) - Ông Hoàng Bá Thế (đến thửa 566 tờ 03) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1004 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 2 - Xã Bắc Sơn | Bà Bùi Thị Tự (từ thửa 517 tờ 03) - Ông Hoàng Trần Sửu (đến thửa 1439 tờ 03) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1005 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 2 - Xã Bắc Sơn | Ông Hoàng Minh Khanh (từ thửa 568 tờ 03) - Ông Hoàng Trần Cảo (đến thửa 622 tờ 03) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1006 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 2 - Xã Bắc Sơn | Bà Bùi Thị Hiền (từ thửa 625 tờ 03) - Ông Hoàng Bá Diện (đến thửa 630 tờ 03) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1007 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 2 - Xã Bắc Sơn | Ông Hoàng Bá Túy (từ thửa 727 tờ 03) - Ông Bùi Xuân Vinh (đến thửa 629 tờ 03) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1008 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 2 - Xã Bắc Sơn | Ông Bùi Thế Xiêm (từ thửa 781 tờ 03) - Ông Trần Minh Ngọc (đến thửa 724 tờ 03) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1009 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 2 - Xã Bắc Sơn | Ông Lê Hữu Niệm (từ thửa 780 tờ 03) - Ông Hoàng Tuấn Dũng (đến thửa 723 tờ 03) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1010 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 2 - Xã Bắc Sơn | Ông Hoàng Cao Khánh (từ thửa 786 tờ 03) - Ông Hoàng Văn Khuyên (đến thửa 676 tờ 03) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1011 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 2 - Xã Bắc Sơn | Ông Bùi Văn Thắng (từ thửa 857 tờ 03) - Ông Trần Châu Tuấn (đến thửa 860 tờ 03) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1012 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 2 - Xã Bắc Sơn | Bà Bùi Thị Minh (từ thửa 03 tờ 03) - Ông Trần Hữu Cường (đến thửa 859 tờ 03) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1013 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 2 - Xã Bắc Sơn | Bà Trần Thị Thùy (từ thửa 861 tờ 03) - Ông Nguyễn Đăng Phương (đến thửa 783 tờ 03) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1014 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 2 - Xã Bắc Sơn | Bà Bùi Thị Quyên (từ thửa 788 tờ 03) - Ông Hoàng Văn Tự (đến thửa 850 tờ 03) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1015 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 2 - Xã Bắc Sơn | Bà Trần Thị Khanh (từ thửa 848 tờ 03) - Bà Bùi Thị Chín (đến thửa 927 tờ 03) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1016 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 2 - Xã Bắc Sơn | Bà Nguyễn Thị Thanh (từ thửa 2633 tờ 03) - Bà Thanh (đến thửa 2634 tờ 03) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1017 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 2 - Xã Bắc Sơn | Bà Hoàng Thị Hoa (từ thửa 776 tờ 03) - Ông Trần Hữu Đường (đến thửa 925 tờ 03) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1018 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 2 - Xã Bắc Sơn | Bà Bùi Thị Chín (từ thửa 927,1553 tờ 03) - Ông Lê Hồng Hà (đến thửa 1548 tờ 03 ) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1019 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 2 - Xã Bắc Sơn | Ông Bùi Thế Tiến (từ thửa 865 tờ 03) - Bà Trần Thị Phú (đến thửa 968 tờ 03) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1020 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 2 - Xã Bắc Sơn | Bà Hoàng Thị Đệ (từ thửa 06 tờ 07) - Ông Nguyễn Đăng Hoàng (đến thửa 07 tờ 07) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |