Trang chủ page 69
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1361 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ xóm Yên Thế - Xã Thịnh Sơn | Đường Thịnh Bài Giang (từ thửa đất số 924, tờ bản đồ số 5) - Nhà Chị Thủy xóm 12 cũ (đến thửa đất số 471, tờ bản đồ số 5) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1362 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ xóm Yên Thế - Xã Thịnh Sơn | Đường Thịnh Bài Giang (từ thửa đất số 915, tờ bản đồ số 5) - Nhà Anh Hải (đến thửa đất số 150, tờ bản đồ số 5) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1363 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ xóm Yên Thế - Xã Thịnh Sơn | Đường Thịnh Bài Giang (từ thửa đất số 170, tờ bản đồ số 5) - Nhà ông Lợi xóm 12 cũ (đến thửa đất số 173, tờ bản đồ số 5) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1364 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ xóm Yên Thế - Xã Thịnh Sơn | Đường Văn Thịnh (từ thửa đất số 896, tờ bản đồ số 5) - Nhà Ông Thành xóm 12 cũ (đến thửa đất số305, tờ bản đồ số 5) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1365 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ xóm Yên Thế - Xã Thịnh Sơn | Đường Văn Thịnh (từ thửa đất số 866, tờ bản đồ số 5) - Nhà Ông Năm xóm 12 cũ (đến thửa đất số 82, tờ bản đồ số 5) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1366 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ xóm Yên Thế - Xã Thịnh Sơn | Nhà Anh Hải xóm 12 cũ (từ thửa đất số 307, tờ bản đồ số 5) - Nhà Anh Thanh xóm 12 cũ (đến thửa đất số 590, tờ bản đồ số 5) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1367 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ xóm Yên Thế - Xã Thịnh Sơn | Nhà Bà Lý xóm 12 cũ (từ thửa đất số 136, tờ bản đồ số 5) - Nhà Anh Nam xóm 12 cũ (đến thửa đất số 55, tờ bản đồ số 5) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1368 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ xóm Yên Thế - Xã Thịnh Sơn | Đường quy hoạch (từ thửa đất số 1215, tờ bản đồ số 8) - Đường quy hoạch (đến thửa đất số 1216, tờ bản đồ số 8) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1369 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ xóm Yên Thế - Xã Thịnh Sơn | Đường quy hoạch (từ thửa đất số 1207, tờ bản đồ số 8) - Đường quy hoạch (đến thửa đất số 1209, tờ bản đồ số 8) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1370 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ xóm Yên Thế - Xã Thịnh Sơn | Đường Thịnh Bài Giang (từ thửa đất số 268, tờ bản đồ số 8) - Khu quy hoạch (đến thửa đất số 1214, tờ bản đồ số 8) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1371 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ xóm Yên Thế - Xã Thịnh Sơn | Đường Thịnh Bài Giang (từ thửa đất số 1379, tờ bản đồ số 8) - Đồng Cơn Trù (đến thửa đất số 1977, tờ bản đồ số 8) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1372 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ xóm Yên Thế - Xã Thịnh Sơn | Nhà ông Quý xóm 11 cũ (từ thửa đất số 265, tờ bản đồ số 8) - Nhà bà Hương xóm 11 (đến thửa đất số 130, tờ bản đồ số 8) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1373 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ xóm Yên Thế - Xã Thịnh Sơn | Nhà Bà Tam xóm 11 cũ (từ thửa đất số181, tờ bản đồ số 8) - Nhà Anh Hiền xóm 11 cũ (đến thửa đất số 127, tờ bản đồ số 8) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1374 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ xóm Yên Thế - Xã Thịnh Sơn | Nhà Văn hóa xóm Yên Thế (từ thửa đất số1965, tờ bản đồ số 8) - Nhà Anh Hải xóm 11 cũ (đến thửa đất số 1997, tờ bản đồ số 8) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1375 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ xóm Yên Thế - Xã Thịnh Sơn | Nhà ông Lộc (từ thửa đất số 1342, tờ bản đồ số 8) - Đồng Bệ (đến thửa đất số 524, tờ bản đồ số 5) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1376 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ xóm Yên Thế - Xã Thịnh Sơn | Nhà Bà Lương (từ thửa đất số 524, tờ bản đồ số 5) - Nhà ông Tùng xóm 13 cũ (đến thửa đất số 99, tờ bản đồ số 7) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1377 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ xóm Yên Thế - Xã Thịnh Sơn | Đường Thịnh Bài Giang (từ thửa đất số 155, tờ bản đồ số 8) - Nhà Bà Thân xóm 13 cũ (đến thửa đất số 53, tờ bản đồ số 4) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1378 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ xóm Yên Thế - Xã Thịnh Sơn | Đường Văn Thịnh (từ thửa đất số 464, tờ bản đồ số 7) - Nhà Ông Tuất xóm 13 cũ (đến thửa đất số 68, tờ bản đồ số 4) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1379 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ xóm Yên Thế - Xã Thịnh Sơn | Đường Văn Thịnh (từ thửa đất số 59, tờ bản đồ số 4) - Nhà Ông Thành xóm 13 cũ (đến thửa đất số 702, tờ bản đồ số 7) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1380 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ xóm Yên Thế - Xã Thịnh Sơn | Nhà Ông Kỳ (từ thửa đất số 14, tờ bản đồ số 7) - Nhà bà Tam (đến thửa đất số 181, tờ bản đồ số 8) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |