Trang chủ page 96
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1901 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Hội Long - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1043, tờ bản đồ số 03 - Đến thửa đất số 883, tờ bản đồ số 03 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1902 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Hội Long - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1017, tờ bản đồ số 03 - Đến thửa đất số 961, tờ bản đồ số 03 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1903 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Hội Long - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1204, tờ bản đồ số 02 - Đến thửa đất số 1179, tờ bản đồ số 02 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1904 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Hội Long - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 3017, tờ bản đồ số 02 - Đến thửa đất số 2844, tờ bản đồ số 02 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1905 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Hội Long - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 3016, tờ bản đồ số 02 - Đến thửa đất số 3226, tờ bản đồ số 02 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1906 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Hội Long - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1206, tờ bản đồ số 02 - Đến thửa đất số 1322, tờ bản đồ số 02 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1907 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Hội Long - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1207, tờ bản đồ số 02 - Đến thửa đất số 2843, tờ bản đồ số 02 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1908 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Hội Long - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 2175, tờ bản đồ số 02 - Đến thửa đất số 1161, tờ bản đồ số 02 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1909 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Hội Long - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1243, tờ bản đồ số 02 - Đến thửa đất số 1260, tờ bản đồ số 02 | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1910 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Hội Long - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1128, tờ bản đồ số 02 - Đến thửa đất số 1129, tờ bản đồ số 02 | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1911 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Hội Long - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 2179, tờ bản đồ số 02 - Đến thửa đất số 2180, tờ bản đồ số 02 | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1912 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Hội Long - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 802, tờ bản đồ số 02 - Đến thửa đất số 803, tờ bản đồ số 02 | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1913 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Hội Long - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 850, tờ bản đồ số 02 - Đến thửa đất số 803, tờ bản đồ số 02 | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1914 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Hội Long - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 947, tờ bản đồ số 02 - Đến thửa đất số 869, tờ bản đồ số 02 | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1915 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Hội Long - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 945, tờ bản đồ số 02 - Đến thửa đất số 849, tờ bản đồ số 02 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1916 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Hội Long - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 3005, tờ bản đồ số 02 - Đến thửa đất số 670, tờ bản đồ số 02 | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1917 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Hội Long - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 2172, tờ bản đồ số 02 - Đến thửa đất số 726, tờ bản đồ số 02 | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1918 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Hội Long - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 2455, tờ bản đồ số 02 - Đến thửa đất số 800, tờ bản đồ số 02 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1919 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Hội Long - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 848, tờ bản đồ số 02 - Đến thửa đất số 825, tờ bản đồ số 02 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1920 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm Hội Long - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 775, tờ bản đồ số 02 - Đến thửa đất số 726, tờ bản đồ số 02 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |