Trang chủ page 3
| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 41 | Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | Đường vào Tế Mỹ - Thị trấn Me | Cầu cứng - Giáp đất Gia Vượng | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 42 | Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | Đường vào Tế Mỹ - Thị trấn Me | Đường ĐT477 cũ - Cầu cứng | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 43 | Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | Đường sông Me - Thị trấn Me | Đường ĐT477 cũ - Đường ĐT 477 mới | 1.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 44 | Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | Đường phía tây bệnh viện - Thị trấn Me | Đường ĐT477 cũ - Đường ĐT 477 mới | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 45 | Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | Đường phía đông bệnh viện - Thị trấn Me | Đường ĐT477 cũ - Đường ĐT 477 mới | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 46 | Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | Đường ĐT477c (đường Thống Nhất) - Thị trấn Me | Ngã 3 bưu điện huyện - Hết đất Thị trấn (ngã 4 đường ĐT477c) | 1.680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 47 | Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | Đường chuyên dùng của NN XM the Vissai - Thị trấn Me | Đầu đồi Kẽm Chè - Giáp đường ĐT 477 | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 48 | Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | Đường vào xã Liên Sơn - Đoạn 2 - Thị trấn Me | Giáp cống chợ Me - Hết đất Thị trấn | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 49 | Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | Đường vào xã Liên Sơn - Đoạn 1 - Thị trấn Me | Đường ĐT477 cũ - Giáp cống chợ Me | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 50 | Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | Đường Hồng Dân - Đoạn 2 (Đường vào khối cơ quan) - Thị trấn Me | - | 2.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 51 | Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | Đường Hồng Dân - Đoạn 1 (Đường Tái định cư) - Thị trấn Me | Đường ĐT477 cũ - Đầu đường ĐT477 mới | 2.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 52 | Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | Đường Tiến Yết - Thị trấn Me | Trạm điện Thị trấn - Ngã 3 ông Tương | 660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 53 | Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | Đường ĐT 477 mới - Thị trấn Me | Đường vào lò vôi - Ngã 3 rẽ vào Trinh Phú xã Gia Thịnh (hết đường ĐT 477 mới) | 1.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 54 | Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | Đường ĐT 477 - Thị trấn Me | Giáp đất xã Gia Phương - Hết đất thị trấn | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 55 | Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | Đường ven đồi - Thị trấn Me | Giáp đường Bái Đính Ba Sao - Hết đất thị trấn (Giáp đất xã Liên Sơn) | 3.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 56 | Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | Đường Bái Đính Ba Sao - Thị trấn Me | Đường ĐT 477 cũ - Hết đất thị trấn (Giáp đất xã Gia Hòa) | 3.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 57 | Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | Khu dân cư còn lại - Thị trấn Me | - | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 58 | Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | Phố Thống Nhất - Thị trấn Me | - | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 59 | Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | Khu dân cư sau trường Trung học cơ sở và Tiểu học cơ sở thị trấn Me - Thị trấn Me | - | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 60 | Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | Đường liên thôn khác (xã Gia Vượng cũ) - Thị trấn Me | - | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |