Trang chủ page 46
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
901 | Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | Đường 19-8 - Đoạn 1 - Xã Gia Sinh | Đường 12c - Trạm xá xã | 550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
902 | Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | Xã Gia Hưng | Khu dân cư còn lại - | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
903 | Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | Đường Vua Đinh (Đi qua UBND xã ) - Xã Gia Hưng | Cống Nhong Nhỏng - Giáp đường Quang Trung | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
904 | Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | Đường Rừng Giang - Xã Gia Hưng | Ngã 3 ao Chăm - Cầu rừng giang | 250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
905 | Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | Khu Bìa Cọt - Xã Gia Hưng | - | 250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
906 | Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | Đường Quang Trung - Xã Gia Hưng | Giáp đê Hoàng Long - Đê Đầm Cút | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
907 | Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | Đê Đầm Cút - Xã Gia Hưng | K0 đập tràn - Giáp đất Liên Sơn | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
908 | Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | Đê tả sông Hoàng Long - Đoạn 2 - Xã Gia Hưng | Ngã 3 đường Quang Trung - K0 đập tràn | 250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
909 | Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | Đê tả sông Hoàng Long - Đoạn 1 (Khu chợ Viến) - Xã Gia Hưng | Giáp đất Liên Sơn - Đường Quang Trung | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
910 | Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | Xã Gia Hoà | Khu dân cư còn lại - | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
911 | Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | Xã Gia Hoà | Nhà lô khu đấu giá, khu nhà vườn - | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
912 | Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | Xã Gia Hoà | Các vị trí ven đường liên thôn còn lại - | 175.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
913 | Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | Ven đê Đầm Cút - Xã Gia Hoà | - | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
914 | Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | Các tuyến đường phân lũ - Xã Gia Hoà | - | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
915 | Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | Đường trục xã - Đoạn 3 - Xã Gia Hoà | UBND Xã Gia Hoà - Đường 5 xã | 225.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
916 | Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | Đường trục xã - Đoạn 2 - Xã Gia Hoà | Cầu Thượng - UBND Xã Gia Hoà | 275.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
917 | Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | Đường trục xã - Đoạn 1 - Xã Gia Hoà | Giáp đất Gia Vân - Cầu Thượng | 225.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
918 | Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | Dãy 2 khu vực thôn Đá Hàn - Xã Gia Hoà | - | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
919 | Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | Đường Sẽ Chè - Đá Hàn - Xã Gia Hoà | Cầu đổ Đá Hàn - Giáp đất Gia Thanh | 175.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
920 | Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | Đường 5 xã - Xã Gia Hoà | Giáp đất Liên Sơn - Đê Đầm Cút xã Gia Hoà | 225.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |