Trang chủ page 26
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
501 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Khu dân cư Đồng Bề - Phú Lăng - Xã Ninh Vân | - | 1.980.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
502 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Khu dân cư Cống Tu - Vũ Xá - Xã Ninh Vân | - | 1.020.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
503 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Khu dân cư còn lại - Xã Ninh Vân | Khu dân cư thôn Vũ xá, Chấn lữ, Thôn thượng, Phú Lăng, Vạn Lê, Hệ, Dưỡng hạ, Dưỡng thượng - | 210.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
504 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Khu dân cư còn lại - Xã Ninh Vân | Khu dân cư thôn Xuân Phúc, Xuân Thành, Đông Quan, Tân dưỡng I, Tân dưỡng II - | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
505 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Trục đường xã - Xã Ninh Vân | Ngã 4 ông Lương (thôn Hệ) - Nhà Văn hóa (thôn Tân Dưỡng 2) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
506 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Trục đường xã - Xã Ninh Vân | Ngã 4 ông Bồng (thôn Hệ) - Ngã 4 ông Lương (thôn Hệ) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
507 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Trục đường xã - Xã Ninh Vân | Ngã 4 Cống Núi Am (thôn Thượng) - Ngã 4 ông Bồng (thôn Hệ) | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
508 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Trục đường xã - Xã Ninh Vân | Ngã 3 ông Tân (Chấn Lữ) - Ngã 4 Cống Núi Am (thôn Thượng) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
509 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Trục đường xã - Xã Ninh Vân | Ngã tư (cửa đền Vũ Xá) - Ngã 3 ông Tân (Chấn Lữ) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
510 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Trục đường xã - Xã Ninh Vân | Cầu Bến Đang - Cổng 2 nhà máy XM Duyên Hà | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
511 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Trục đường xã - Xã Ninh Vân | Cổng nhà máy XM Duyên Hà - Mô Dứa (Ga Gềnh) | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
512 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Trục đường xã - Xã Ninh Vân | Chợ Hệ - Ngã 3 ông Đạt (Dưỡng Thượng) | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
513 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Trục đường xã - Xã Ninh Vân | Ngã ba ông Đãn (thôn Thượng) - Chợ Hệ | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
514 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Trục đường xã - Xã Ninh Vân | Ngã 5 (thôn Thượng) - Bờ Hồ XM Hệ Dưỡng | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
515 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Trục đường xã - Xã Ninh Vân | Ngã 5 (thôn Thượng) - Nhà ông Bần (Phú Lăng) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
516 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Trục đường xã - Xã Ninh Vân | Ngã ba ông Huyến (Xuân Phúc) - Ngã 5 (thôn Thượng) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
517 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Trục đường xã - Xã Ninh Vân | Ngã ba ông Hiền (Đồng Quan) - Ngã ba ông Hữu (Xuân Thành) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
518 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Trục đường xã - Xã Ninh Vân | Ngã tư Chiến Mùi (Hệ) - Hết trại giam Ninh Khánh | 330.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
519 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Trục đường xã - Xã Ninh Vân | Ngã tư (cửa đền Vũ Xá) - Ngã tư Chiến Mùi (Hệ) | 390.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
520 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Trục đường xã - Xã Ninh Vân | Ngã ba Lương Thực (Đồng Quan) - Ngã tư (cửa đền Vũ Xá) | 390.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |