Trang chủ page 6
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
101 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Đường Ninh Xuân - Xã Trường Yên - ĐT491B - Xã Ninh Xuân | Đình thôn Nội - Chùa Hoa Lâm | 1.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
102 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Đường Du lịch Tam Cốc Bích Động - Xã Ninh Hải | Đình Các - Đền Thái Vi | 2.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
103 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Đường Du lịch Tam Cốc Bích Động - Xã Ninh Hải | Cầu Phướn chùa Đá - Chùa Bích Động | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
104 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Đường Du lịch Tam Cốc Bích Động - Xã Ninh Hải | Trạm bơm Liên Trung - Cầu Phướn chùa Đá | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
105 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Đường Du lịch Tam Cốc Bích Động - Xã Ninh Hải | Cầu Chợ Ninh Hải - Trạm bơm Liên Trung | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
106 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Đường Du lịch Tam Cốc Bích Động - Xã Ninh Hải | Hội trường Văn Lâm - Cầu Chợ Ninh Hải | 4.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
107 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Đường Du lịch Tam Cốc Bích Động - Xã Ninh Hải | Bến xe Đồng Gừng - Hội trường Văn Lâm | 4.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
108 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Đường Du lịch Tam Cốc Bích Động - Xã Ninh Thắng | Cống Khai Hạ - Bến xe Đồng Gừng | 3.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
109 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Đường Du lịch Tam Cốc Bích Động - Xã Ninh Thắng | Giáp đất Ninh Phong - Cống Khai Hạ | 3.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
110 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Đường ĐT 38B ( Đường 12C cũ) - Xã Trường Yên | Hết Núi Nghẽn - Cầu Đen | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
111 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Đường ĐT 38B ( Đường 12C cũ) - Xã Trường Yên | Hết Ngã ba đê - Núi Nghẽn | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
112 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Đường ĐT 38B ( Đường 12C cũ) - Xã Trường Yên | Hết Nhà Ông Uyên - Ngã ba đê | 2.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
113 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Đường ĐT 38B ( Đường 12C cũ) - Xã Trường Yên | Hết Cầu Dền - Nhà Ông Uyên | 3.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
114 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Đường ĐT 38B ( Đường 12C cũ) - Xã Trường Yên | Hết Cầu Đông - Cầu Dền | 4.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
115 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Đường ĐT 38B ( Đường 12C cũ) - Xã Trường Yên | Cống trạm bơm Minh Hoa (nhà ông Sáu) - Cầu Đông | 3.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
116 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Đường ĐT 38B ( Đường 12C cũ) - Xã Trường Yên | Hết Phủ Thành Hoàng - Cống trạm bơm Minh Hoa (hết nhà bà Tân) | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
117 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Đường ĐT 38B ( Đường 12C cũ) - Xã Trường Yên | Từ Cống Vọng - Đến Phủ Thành Hoàng | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
118 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Đường ĐT 38B ( Đường 12C cũ) - Các xã: Ninh Hoà, Ninh Mỹ | Hết Phủ Thành Hoàng - Giáp Trường Yên | 2.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
119 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Đường ĐT 38B ( Đường 12C cũ) - Các xã: Ninh Hoà, Ninh Mỹ | Hết Quèn ổi - Phủ Thành Hoàng | 2.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
120 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Đường ĐT 38B ( Đường 12C cũ) - Các xã: Ninh Hoà, Ninh Mỹ | Hết cầu Thiên Tôn - Đến Quèn ổi | 2.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |