STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường sau Huyện Đội - Đường số 3 phố Trì Chính - Thị trấn Phát Diệm | Đường Trì Chính - Đến hết đường | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường trước Trường Cấp 2 Kim Chính - Đường số 3 phố Trì Chính - Thị trấn Phát Diệm | Đường Trì Chính - Đường ĐT 481 B (Đường Kiến Thái) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường số 2 Phát Diệm Đông - Đường số 3 phố Trì Chính - Thị trấn Phát Diệm | Đường Trì Chính - Đường Nguyễn Văn Trỗi | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường 4 Phát Diệm Tây - Đường số 3 phố Trì Chính - Thị trấn Phát Diệm | Đường Giữa Phát Diệm - Đường Trương Hán Siêu | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường phố Phú Vinh - Đường số 3 phố Trì Chính - Thị trấn Phát Diệm | Đường QL21B + 227 m - Nhà hưu dưỡng - Tòa giám mục Phát Diệm | 2.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường phố Phú Vinh - Đường số 3 phố Trì Chính - Thị trấn Phát Diệm | Đường QL21B - Đường QL21B +227m | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Trương Hán Siêu - Đường số 3 phố Trì Chính - Thị trấn Phát Diệm | Cầu sang Trường THPT Kim Sơn A - Đất xã Lưu Phương | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Trương Hán Siêu - Đường số 3 phố Trì Chính - Thị trấn Phát Diệm | Đường QL 21B (đường Nguyễn Công Trứ) - Cầu sang Trường THPT Kim Sơn A | 1.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường cầu ngói - Đường số 3 phố Trì Chính - Thị trấn Phát Diệm | Cầu Ngói - Giáp đất xã Lưu Phương | 1.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
10 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường ngang phố Nam Dân - Đường số 3 phố Trì Chính - Thị trấn Phát Diệm | Đường Thống nhất - Đường Vinh Ngoại | 1.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
11 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Vinh Ngoại - Đường số 3 phố Trì Chính - Thị trấn Phát Diệm | Đường Nguyễn Ngọc Ái - Giáp đất xã Thượng Kiệm | 1.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
12 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường 31 Năm dân - Đường số 3 phố Trì Chính - Thị trấn Phát Diệm | Đường Nguyễn Ngọc Ái - Đường Nguyễn Ngọc Ái -108 m | 2.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
13 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Năm Dân - Đường số 3 phố Trì Chính - Thị trấn Phát Diệm | Đường Nguyễn Ngọc Ái - Hết Địa giới Phát Diệm | 2.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
14 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường vào nhà văn hóa phố Kiến Thái - Đường số 3 phố Trì Chính - Thị trấn Phát Diệm | Đường QL 21B (đường Nguyễn Công Trứ) - Ao nhà thờ Kiến Thái | 1.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
15 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Nguyễn Viết Xuân - Đường số 3 phố Trì Chính - Thị trấn Phát Diệm | Đường QL 21B (đường Nguyễn Công Trứ) - Hết khu dân cư | 1.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
16 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường số 1 (giáp phía Tây công ty Nam Phương) - Đường số 3 phố Trì Chính - Thị trấn Phát Diệm | Đường QL 21B (đường Nguyễn Công Trứ) - Đường QL 21B + 125m (đường cắt ngang) | 1.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
17 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường số 3 phố Trì Chính - Đoạn 2 - Thị trấn Phát Diệm | Đường QL 21B + 127 m (hết nhà ông Bằng) - Nhà thờ Trì Chính | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
18 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường số 3 phố Trì Chính - Đoạn 1 - Thị trấn Phát Diệm | Đường QL 21B (đường Nguyễn Công Trứ) - Đường QL 21B + 127 m (hết nhà ông Bằng) | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
19 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường phía Tây trường mầm non Hoa Hồng - Đường ngang khu Bờ Hồ - Thị trấn Phát Diệm | Đường QL 21B (đường Nguyễn Công Trứ) - Đầu ngõ 12C | 4.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
20 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đất xung quanh bến xe - Đường ngang khu Bờ Hồ - Thị trấn Phát Diệm | 3 mặt trong khu vực bến xe - 3 mặt trong khu vực bến xe | 5.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |