Trang chủ page 53
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1041 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường ĐT 481 (Quốc lộ 12B kéo dài) | Giáp ngã 3 chợ Cồn Thoi - Ngã 3 chợ Cồn Thoi + 100 m (Hết nhà ông Tuấn) | 1.750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1042 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường ĐT 481 (Quốc lộ 12B kéo dài) | Ngã 3 chợ Cồn Thoi - 100 m (Hết nhà ông Kỳ) - Giáp ngã 3 chợ Cồn Thoi | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1043 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Các đường ngang qua khu Trung Tâm, hành chính, chính trị huyện - Xã Lưu Phương | Khu dân cư hướng Bắc (bên UBND xã) - | 550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1044 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Khu dân cư đô thị xóm An Cư, xã Thượng Kiệm | Các tuyến đường còn lại - | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1045 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Tuyến đường trục sông Phát Diệm - Khu dân cư đô thị xóm An Cư, xã Thượng Kiệm | Từ đường N2 - Đường N2-1 | 3.750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1046 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Tuyến đường N2 (đường 55m) - Khu dân cư đô thị xóm An Cư, xã Thượng Kiệm | Từ đường trục xã Thượng Kiệm - Sông Phát Diệm | 4.150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1047 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Khu dân cư mới xóm 5, xã Thượng Kiệm | Các tuyến đường quy hoạch nội khu còn lại - | 1.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1048 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Khu dân cư mới xóm 5, xã Thượng Kiệm | Tuyến đường B2, N6, N7, N8 - | 1.050.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1049 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Tuyến đường trục xã Thượng Kiệm - Khu dân cư mới xóm 5, xã Thượng Kiệm | Đường QL 10 - Hết khu dân cư xóm 5 | 2.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1050 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | 5 xã Thượng Kiệm (đấu giá năm 2021) - Xã Thượng Kiệm | Khu dân cư hướng Nam, hướng Bắc - | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1051 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường trong khu dân cư mới đấu giá xóm - Xã Thượng Kiệm | Khu dân cư hướng Đông (bám đường quy hoạch 20,5m) - | 1.750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1052 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường quy hoạch khu chăn nuôi - Xã Thượng Kiệm | Đường trục Thượng Kiệm - Đê Hữu Vạc | 225.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1053 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường trước TTGDTX Thượng Kiệm - Xã Thượng Kiệm | Đường trục xã phía Bắc - Giáp đê Hữu Vạc | 350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1054 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường trong khu quy hoạch xã Thượng Kiệm - Xã Thượng Kiệm | Đường trục xã - Trạm điện 110KW | 425.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1055 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Khu trung tâm hành chính - Phía Đông - Xã Thượng Kiệm | Khu dân cư hướng Nam - | 675.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1056 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Khu trung tâm hành chính - Phía Đông - Xã Thượng Kiệm | Khu dân cư Quay hướng Bắc - | 675.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1057 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường trục Thượng Kiệm - Xã Thượng Kiệm | Đường trục còn lại - | 110.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1058 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường trục Thượng Kiệm - Xã Thượng Kiệm | Trung tâm Giáo dục thường xuyên - Hết xóm 4 | 475.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1059 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường trục Thượng Kiệm - Xã Thượng Kiệm | Xóm An Cư - Xóm 5 | 425.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1060 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường trục Thượng Kiệm - Xã Thượng Kiệm | Hết trường Tiểu học(phía Nam) - Hết khu dân cư | 475.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |