Trang chủ page 13
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
241 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Đường 481B (Đường 58 cũ) - Đoạn 33 | Ngã 3 thông giáp QL10 hướng đi UBND xã Khánh Cư - Ngã 3 đường vào UBND xã Khánh Cư | 1.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
242 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Đường 481B (Đường 58 cũ) - Đoạn 32 | Ngã 3 đường đi KSơn (xã Khánh Hồng) - Trạm bơm cổ Quàng | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
243 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Đường 481B (Đường 58 cũ) - Đoạn 31 | Trụ sở UBND xã Khánh Hồng (cũ) - Giáp Ngã 3 đường đi Kim sơn (xã Khánh Hồng) | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
244 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Đường 481B (Đường 58 cũ) - Đoạn 30 | Hết Cống Kỳ giang (Khánh Nhạc) - Hết Trụ sở UBND xã Khánh Hồng (cũ) | 1.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
245 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Đường 481B (Đường 58 cũ) - Đoạn 29 | Trạm biến thế Trung gian Khánh Nhạc - Hết cống Kỳ Giang (Khánh Nhạc) | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
246 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Đường 481B (Đường 58 cũ) - Đoạn 28 | Ngã 4 gốc gạo đường vào Chùa Nhạc (Xóm chùa Khánh Nhạc) - Trạm biến thế Trung gian Khánh Nhạc | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
247 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Đường 481B (Đường 58 cũ) - Đoạn 27 | Giáp ranh giới Trường Vũ Duy Thanh, TT giáo dục nghề đường cũ là Giáp ranh giới Trường bán công huyện Yên Khánh - Ngã 4 gốc gạo đường vào Chùa Nhạc (Xóm Chùa KNhạc) | 2.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
248 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Đường 481B (Đường 58 cũ) - Đoạn 26 | Ngã tư giáp đường 483 đường cũ là Ngã tư giáp Đường quốc lộ 10 - Giáp ranh giới Trường Vũ Duy Thanh, TT giáo dục nghề đường cũ là Giáp ranh giới Trường bán công huyện Yên Khánh | 3.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
249 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Đường 481B (Đường 58 cũ) - Đoạn 25 | Ngã 3 đường xuống xóm 8 (đường sau trụ sở UBND xã KNhạc) - Ngã tư giáp đường 483 đường cũ là :Giáp địa phận đường QL 10 | 3.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
250 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Đường 481B (Đường 58 cũ) - Đoạn 24 | Trụ sở HTX NN Đồng Tiến KNhạc - Ngã 3 đường xuống xóm 8 (đường sau trụ sở UBND xã Khánh Nhạc) | 2.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
251 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Đường 481B (Đường 58 cũ) - Đoạn 23 | Trạm bơm Tam Châu Xã K Nhạc - Giáp Trụ sở HTXNN Đồng tiến KNhạc | 2.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
252 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Đường 481B (Đường 58 cũ) - Đoạn 22 | Giáp đường vào trường THPT Yên Khánh A - Hết trạm bơm Tam Châu xã K Nhạc | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
253 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Đường 481B (Đường 58 cũ) - Đoạn 21 | Giáp kênh đoạn cua tay áo - Hết đường vào trường THPT Yên Khánh A | 1.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
254 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Đường 481B (Đường 58 cũ) - Đoạn 20 | Trường THCS xã Khánh Hội - Giáp kênh đoạn cua tay áo | 1.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
255 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Đường 481B (Đường 58 cũ) - Đoạn 19 | Ngã tư đường đi xóm 2, xóm 10 Khánh Mậu - Giáp trường THCS xã Khánh Hội | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
256 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Đường 481B (Đường 58 cũ) - Đoạn 18 | Cống sông bốt Khánh Mậu (đất bà Đề) - Ngã tư đường đi xóm 2, xóm 10 (hết đất ông Thắng, ông Chinh) | 1.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
257 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Đường 481B (Đường 58 cũ) - Đoạn 17 | Ngã ba đường đi xóm 7 Khánh Mậu (hết đất ông Toàn, ông Bốn) - Cống sông bốt (đường vào trường THCS Khánh Mậu) | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
258 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Khu dân cư - Xã Khánh Công | Khu dân cư còn lại - | 250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
259 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Khu dân cư - Xã Khánh Công | Đường ô tô vào được - | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
260 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Xã Khánh Công | Các đường trục xã còn lại - | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |