Trang chủ page 24
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
461 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Xã Khánh Mậu | Tuyến đường quy hoạch bám đường ĐH 53 Khu dân cư xóm 10, xóm 11 - | 1.680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
462 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Khu dân cư mới xóm 2 - Xã Khánh Mậu | - | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
463 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Khu dân cư mới sau xã - Xã Khánh Mậu | - | 540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
464 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Khu dân cư - Xã Khánh Mậu | Khu dân cư còn lại - | 150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
465 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Khu dân cư - Xã Khánh Mậu | Đường ô tô vào được - | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
466 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Xã Khánh Mậu | Các đường trục xã còn lại - | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
467 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Xã Khánh Mậu | Ngã ba cầu ông Phụ - Ngã ba đối diện nhà bà Năm | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
468 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Xã Khánh Mậu | Ngã ba bưu điện xã (giáp đường 481B) - Nhà văn hóa xóm 3 | 390.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
469 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Xã Khánh Mậu | Ngã ba đối diện UBND xã (đường chợ Trung) - Ngã ba cầu ông Phụ (hết đất ông Thủy) | 540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
470 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Khu dân cư phía sau trường THPT Yên Khánh A, xã Khánh Hội | Các tuyến đường quy hoạch phía trong - | 1.890.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
471 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Tuyến đường kết nối - Khu dân cư phía sau trường THPT Yên Khánh A, xã Khánh Hội | Đường đê sông Dưỡng Điềm - Đường huyện ĐH52 | 2.190.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
472 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Đường đê sông dưỡng điềm - Xã Khánh Hội | - | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
473 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Khu dân cư trung tâm (Đấu giá năm 2022) - Xã Khánh Hội | Các tuyến đường nội bộ D1, D2, D3, D4, N1, N2 trong Quy hoạch chi tiết khu Trung tâm xã Khánh Hội - | 3.780.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
474 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Khu dân cư mới (đoạn từ xóm Chạ đi Khánh Thủy) - Xã Khánh Hội | - | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
475 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Khu dân cư - Xã Khánh Hội | Khu dân cư còn lại - | 150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
476 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Khu dân cư - Xã Khánh Hội | Đường ô tô vào được - | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
477 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Xã Khánh Hội | Các đường trục xã còn lại - | 390.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
478 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Xã Khánh Hội | Giáp Chùa Lê - Hết Trạm xá xã Khánh Hội | 540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
479 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Khu dân cư - Xã Khánh Thiện | Khu dân cư còn lại - | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
480 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Khu dân cư - Xã Khánh Thiện | Đường ô tô vào được - | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |