Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường 480C (cũ: Đường trục khác) - Xã Yên Hoà | Hết Cống Đa Tán - Giáp Yên Thành | 550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
22 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường 480C (cũ: Đường trục khác) - Xã Yên Hoà | Hết UBND xã Yên Hòa - Hết Cống Đa Tán | 550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
23 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường 480C (cũ: Đường trục khác) - Xã Yên Hoà | Giáp ông Trung - Hết UBND xã Yên Hòa | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
24 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường 480C (cũ: Đường trục khác) - Xã Yên Hoà | Trạm biến thế Trung Hòa - Giáp Yên Thắng | 550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
25 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường 480C (cũ: Đường trục khác) - Xã Yên Hoà | Giáp ông Roãn - Trạm biến thế Trung Hòa | 550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
26 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường 480C (cũ: Đường trục khác) - Xã Yên Hoà | Cầu Yên Thổ 2 - Gốc Gạo | 350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
27 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường 480C (cũ: Đường trục khác) - Xã Yên Hoà | Cầu Yên Thổ 2 - Giáp ông Trung | 350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |