STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường đê - Xã Yên Thành | Nhà ông Thảo (thôn 83) - Nhà ông Đức (thôn 83) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường đê - Xã Yên Thành | Cống Miếu Đanh - Ngã Tư Lăng Miễu | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường đê - Xã Yên Thành | Ông Thùy - Yên Hóa - Đê Hồ | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường đê - Xã Yên Thành | Giáp đường 480D - Cống Cai (Chân Đê) | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường đê - Xã Yên Thành | Cổng UBND xã - đến Đê Hồ | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường đê - Xã Yên Thành | Cống Bạch Liên - Hết Cống ông Nghị | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường đê - Xã Yên Thành | Cầu Thượng Phường - Hết Cống cây Duối | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường đê - Xã Yên Thành | Nhà ông Thảo (thôn 83) - Nhà ông Đức (thôn 83) | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường đê - Xã Yên Thành | Cống Miếu Đanh - Ngã Tư Lăng Miễu | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường đê - Xã Yên Thành | Ông Thùy - Yên Hóa - Đê Hồ | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
11 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường đê - Xã Yên Thành | Giáp đường 480D - Cống Cai (Chân Đê) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
12 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường đê - Xã Yên Thành | Cổng UBND xã - Đê Hồ | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
13 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường đê - Xã Yên Thành | Cống Bạch Liên - Hết Cống ông Nghị | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
14 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường đê - Xã Yên Thành | Cầu Thượng Phường - Hết Cống cây Duối | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
15 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường đê - Xã Yên Thành | Nhà ông Thảo (thôn 83) - Nhà ông Đức (thôn 83) | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
16 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường đê - Xã Yên Thành | Cống Miếu Đanh - Ngã Tư Lăng Miễu | 225.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
17 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường đê - Xã Yên Thành | Ông Thùy - Yên Hóa - Đê Hồ | 225.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
18 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường đê - Xã Yên Thành | Giáp đường 480D - Cống Cai (Chân Đê) | 250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
19 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường đê - Xã Yên Thành | Cổng UBND xã - Đê Hồ | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
20 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường đê - Xã Yên Thành | Cống Bạch Liên - Hết Cống ông Nghị | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |