Trang chủ page 47
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
921 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường ĐT 480C (Đường Yên Thịnh-Khánh Dương cũ) - Xã Khánh Dương | Hết Đền xóm Gạo - Hết Cầu ông Trùy | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
922 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường ĐT 480C (Đường Yên Thịnh-Khánh Dương cũ) - Xã Khánh Thịnh | Cầu Kiệt - Hết Đền xóm Gạo | 950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
923 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường 480B (Lồng - Cầu Rào) - Đoạn 3 | Giáp trường cấp II YPhong - Cầu Rào | 750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
924 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường 480B (Lồng - Cầu Rào) - Đoạn 2 | Giáp UBND xã Yên Phong - Giáp trường cấp II YPhong | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
925 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường 480B (Lồng - Cầu Rào) - Đoạn 1 | Ngã ba Lồng - Giáp UBND xã Yên Phong | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
926 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Lâm | Cầu Lợi Hòa - Giáp đất Kim Sơn | 1.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
927 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Lâm | Giáp Yên Mạc - Cầu Lợi Hòa | 1.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
928 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Mạc | Ngã ba Hồng Thắng - Hết Cống Giếng Trại (Đường cũ) | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
929 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Mạc | Ngã ba Hồng Thắng - Giáp Yên Lâm (Đường mới) | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
930 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Mạc | Đường vào chùa Hang ( Ô Tuấn) - Ngã ba Hồng Thắng | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
931 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Mạc | Đường vào trạm Y tế xã Y Mạc - Đường vào chùa Hang ( Ô Tuấn) | 1.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
932 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Mạc | Hướng Đông Bắc - | 1.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
933 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Mạc | Hướng Tây Nam - | 1.350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
934 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Mạc | Hết Cống giáp trường cấp III B - Đường vào Đông Sơn (ÔChính) | 1.750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
935 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Mạc | Hết Cầu Bút - Hết Cống giáp trường cấp III B | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
936 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Mỹ | Hết Ngân hàng KV Bút - Hết Cầu Bút | 2.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
937 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Mỹ | Hết Đền Cây Đa - Hết Ngân hàng KV Bút | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
938 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Mạc | Mộ Ông Đồng - Hết Đền Cây Đa | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
939 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Từ | Hết Đường vào XN gạch Yên Từ - Mộ Ông Đồng | 1.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
940 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Từ | Cầu Lồng mới (Đường Mới) - Hết Đường vào XN gạch Yên Từ | 1.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |