Trang chủ page 51
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1001 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Khu TĐC phục vụ dự án nâng cấp, cải tạo tuyến kết nối QL.12B với QL.10 đoạn qua Yên Mô - Kim Sơn (tuyến ĐT.480E cũ), xã Yên Phong | Tuyến đường gom giáp đường kết nối QL.12B với QL.10 - | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1002 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Khu dân cư xã Yên Phong | Các lô đất còn lại - | 2.225.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1003 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Khu dân cư xã Yên Phong | Tuyến đường gom giáp đường kết nối QL.12B với QL.10 - | 1.950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1004 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Khu dân cư xã Yên Phong | Các lô đất bám đường chợ Lồng mới - | 2.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1005 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Xã Yên Phong | Khu dân cư còn lại - | 165.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1006 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Xã Yên Phong | Khu dân cư nông thôn (Đường ô tô 4 chỗ vào được) - | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1007 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường đi Khánh Thịnh - Xã Yên Phong | Khương Dụ (Ngã 3 ĐT 480C) - Giáp Khánh Thịnh | 350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1008 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường đi Khánh Thịnh - Xã Yên Phong | Đường QL 12B - Giáp xóm Vân Mộng | 350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1009 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Xã Khánh Dương | Khu dân cư còn lại - | 110.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1010 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Xã Khánh Dương | Khu dân cư nông thôn (Đường ô tô 4 chỗ vào được) - | 175.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1011 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường đi Khánh Thịnh - Xã Khánh Dương | Đường 480C xóm Cầu - Cầu ông Hối | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1012 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường đi Khánh Thịnh - Xã Khánh Dương | Đường 480 C - Cống ông Huân | 350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1013 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường đi Khánh Thịnh - Xã Khánh Dương | Chùa Tam Dương - Xóm Trại | 350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1014 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường đi Khánh Thịnh - Xã Khánh Dương | Đường vào khu đấu giá Bệnh viện - | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1015 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường đi Khánh Thịnh - Xã Khánh Dương | Hết Trường cấp II - Xóm 1 Thạch Lỗi | 275.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1016 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường đi Khánh Thịnh - Xã Khánh Dương | Giáp Nhà ông Luân (cửa nhà bia) - Hết Trạm Y tế xã | 275.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1017 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường đi Khánh Thịnh - Xã Khánh Dương | Giáp nhà ông Toàn xóm 1 - Giáp nhà ông Đượng | 275.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1018 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường đi Khánh Thịnh - Xã Khánh Dương | Giáp nhà anh Giao - Giáp nhà anh Bốn | 340.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1019 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Ngã 3 xóm hàng đến giáp đê sông Vạc - Xã Khánh Dương | Ngã 3 xóm Đình - Chùa Tam Dương | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1020 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Ngã 3 xóm hàng đến giáp đê sông Vạc - Xã Khánh Dương | Ngã 4 Thạch Lỗi - Hết xóm 4 | 225.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |