Trang chủ page 103
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2041 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Ngô Sỹ Liên (đường 27/7 cũ) - Phường Nam Sơn | Đường Quang Trung - Đến hết đường | 1.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2042 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Lê Hữu Trác ( đường H13 đổi tên) - Phường Nam Sơn | Cổng H13 - Nhà văn hóa tổ 8 | 850.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2043 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Lê Hữu Trác ( đường H13 đổi tên) - Phường Nam Sơn | Đường Quang Trung - Cổng H13 | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2044 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Hoàng Diệu ( vào kho K894) - Phường Nam Sơn | Đường Ngô Thì Sỹ - Vào kho K894, C302 | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2045 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Bãi Đá - Phường Nam Sơn | Đường Quang Trung - Hết đường | 700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2046 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Thiên Lý - Phường Nam Sơn | Đầu núi - Hết đường | 750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2047 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Thiên Lý - Phường Nam Sơn | Đường Quang Trung - Đầu núi | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2048 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Choong Đèn - Phường Nam Sơn | Hết Trường cấp 1 Nguyễn Trãi - Hết đường | 750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2049 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Choong Đèn - Phường Nam Sơn | Đường Quang Trung - Hết Trường cấp 1 Nguyễn Trãi | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2050 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Lê Lai (đường vào ga Đồng Giao) - Phường Nam Sơn | Đường Quang Trung - Ga Đồng Giao | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2051 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Lam Sơn (rẽ đi Đông Sơn) - Phường Nam Sơn | Đường Thung Lang ( nhà Bát Cậy) - Hết đường | 850.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2052 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Thung Lang - Phường Nam Sơn | Ngã ba hết NM cán thép - Hết đường | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2053 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Thung Lang - Phường Nam Sơn | Đường Quang Trung - Ngã ba hết NM cán thép | 2.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2054 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Ngô Thì Sỹ - Phường Nam Sơn | Đường Quang Trung - Hết địa phận phường NS | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2055 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường gom dân sinh cầu Vượt - Phường Nam Sơn | Hết đất Nhà bà Lan (thửa 12, tờ bản đồ số 8) - Hết đất số 184 (Giáp nhà Bà Minh tờ bản đồ số 12) | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2056 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Quang Trung - Phường Nam Sơn | Đường Ngô Thì Sỹ - Hết địa phận phường Nam Sơn | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2057 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Quang Trung - Phường Nam Sơn | Cổng UBND P Nam Sơn - Đường Ngô Thì Sỹ | 4.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2058 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Quang Trung - Phường Nam Sơn | Thửa đất số 184 (giáp đất nhà bà Minh) - Cổng UBND P Nam Sơn | 7.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2059 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Quang Trung - Phường Nam Sơn | Ranh giới hành chính P Trung Sơn - Đất nhà bà Lan (thửa số 12, tờ số 8) | 8.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2060 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Phường Trung Sơn | Khu dân cư còn lại - | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |