Trang chủ page 104
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2061 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Phường Trung Sơn | Đường ô tô vào được (Mặt đường bê tông,xi măng rộng >=7m) - | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2062 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Phường Trung Sơn | Khu dân cư Núi Vàng (Khu trụ sở UB Phường tổ 22,23 ) - | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2063 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Lý Nam Đế (qua dãy 2 tổ 17, mặt Đường BT, Đường rộng 7,0m) - Phường Trung Sơn | Đường Vành Đai - Hết địa phận Phường Trung Sơn | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2064 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Chu Văn An (qua tổ 14,23, mặt Đường BT, Đường rộng >=7,0m) - Phường Trung Sơn | Đường Ngô Thì Nhậm - Đường Núi Vàng | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2065 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Cao Bá Quát (cũ tuyến Đường đi qua tổ 131211,mặt Đường BT, Đường rộng >=7,0m) - Phường Trung Sơn | Đường Ngô Thì Nhậm - Đường Núi Vàng | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2066 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Lê Trọng Tấn (Đường viện 145) - Phường Trung Sơn | Đường Dốc Diệm - Hết Đường thuộc phường | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2067 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Lê Trọng Tấn (Đường viện 145) - Phường Trung Sơn | Đường Quyết Thắng - Đường Dốc Diệm | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2068 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Nguyễn Khuyến (Nhánh 2 Đường Núi Vàng, đập tràn) - Phường Trung Sơn | Ngã 3 đi đập tràn - Đường Núi Vàng | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2069 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Vũ Phạm Khải (Đường Núi Vàng cũ) - Phường Trung Sơn | Ngã ba trụ sở UBND Phường Trung Sơn ( Đường Núi Vàng) - Đường Ngô Thì Nhậm | 2.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2070 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Đô Đốc Lân (Đường Ngô Thị Nhậm nhánh 2 cũ) - Phường Trung Sơn | Cầu Ngô Thì Nhậm - Đường Vũ Phạm Khải | 2.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2071 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Đô Đốc Long - Phường Trung Sơn | Đường Ngô Thì Nhậm - Đường Lê Hồng Phong | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2072 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Bạch Đằng - Phường Trung Sơn | Đường Quang Trung - Hết Đường | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2073 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Ngọc Hồi - Phường Trung Sơn | Đường Ngô Thì Nhậm - Đường Núi Vàng | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2074 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Hoàng Văn Thụ - Phường Trung Sơn | Đường Ngô Thì Nhậm - Đường Quang Trung (Hết Đường) | 2.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2075 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Lê Đại Hành - Phường Trung Sơn | Đường Núi Vàng - Nhà ông Mạo (Hết Đường, phía Tây Nam chợ Đồng Giao) | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2076 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Cảnh Hưng - Phường Trung Sơn | Đường Núi Vàng - Đường Bạch Đằng | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2077 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Dốc Diệm - Phường Trung Sơn | Đường Lê Trọng Tấn - Hết Đường thuộc phường | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2078 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Voi Phục - Phường Trung Sơn | Đường Quyết Thắng - Đường Dốc Diệm | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2079 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Tuệ Tĩnh - Phường Trung Sơn | Đường Lê Đại Hành - Hết Đường | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2080 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Tuệ Tĩnh - Phường Trung Sơn | Đường Quang Trung - Đường Lê Đại Hành | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |