Trang chủ page 106
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2101 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường trong Khu dân cư phía Bắc Đồng Giao (Hướng Nam) - Phường Bắc Sơn | Dãy 16, 17 - | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2102 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường trong Khu dân cư phía Bắc Đồng Giao - Phường Bắc Sơn | Dãy 14, 15 - | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2103 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường trong Khu dân cư phía Bắc Đồng Giao - Phường Bắc Sơn | Đường Đồng Giao (dãy 2) - Đường Trần Hưng Đạo (dãy 13) | 1.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2104 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Lý Thường Kiệt ( khu dân cư phía Bắc đường Đồng Giao) - Phường Bắc Sơn | Đường Trần Hưng Đạo (dãy 13) - Hết đường | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2105 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Lý Thường Kiệt ( khu dân cư phía Bắc đường Đồng Giao) - Phường Bắc Sơn | Đường Đồng Giao - Giao với đường Trần Hưng Đạo (dãy 13) | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2106 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Hoàng Quốc Việt (Đường dân cư cũ tổ 1920) - Phường Bắc Sơn | Dãy 16 (Khu DC phía Bắc đường Đồng Giao) - Hết đường | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2107 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Hoàng Quốc Việt (Đường dân cư cũ tổ 1920) - Phường Bắc Sơn | Đường Đồng Giao - Hết khu dân cư Dãy 15 | 1.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2108 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Hoàng Quốc Việt (Đường dân cư cũ tổ 1920) - Phường Bắc Sơn | Đường Quang Trung - Đường Đồng Giao | 1.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2109 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Mạc Đĩnh Chi (Khu dân cư phía Đông Đường Đồng Giao) - Phường Bắc Sơn | Đường Thanh Niên - Gặp Đường Nguyễn Du | 1.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2110 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Vũ Duy Thanh ( Đi theo hướng tổ 10A) - Phường Bắc Sơn | Đường Tạ Uyên - Đường Quang Trung | 1.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2111 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Vũ Duy Thanh ( Đi theo hướng tổ 10A) - Phường Bắc Sơn | Đường Trần Phú - Đường Tạ Uyên | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2112 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Trương Công Định (Đi qua khu dân cư tổ 13, 6) - Phường Bắc Sơn | Ngã tư đường rẽ đi TT Y tế Tam Điệp - Đường Vũ Duy Thanh | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2113 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Trương Công Định (Đi qua khu dân cư tổ 13, 6) - Phường Bắc Sơn | Đường Quang Trung - Ngã tư đường rẽ đi TT Y tế Tam Điệp | 1.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2114 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Nguyễn Trung Ngạn ( Đi qua khu dân cư tổ 2, tổ 4) - Phường Bắc Sơn | Trần Quang Diệu đường cũ là : đường Nguyễn Trung Ngạn - Đường Phan Huy Ích ( Qua Suối tổ 2) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2115 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Nguyễn Trung Ngạn ( Đi qua khu dân cư tổ 2, tổ 4) - Phường Bắc Sơn | Đường Trương Hán Siêu - Trần Quang Diệu đường cũ là : đường Nguyễn Trung Ngạn | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2116 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Trần Quang Diệu (Đường khu dân cư Đồi 3, đường rộng >=7,0m) - Phường Bắc Sơn | Đường Quang Trung - Đường Nguyễn Trung Ngạn | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2117 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Trần Hưng Đạo - Phường Bắc Sơn | Đường Thanh Niên - Ranh giới giữa Phường Bắc Sơn và xã Quang Sơn | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2118 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Trần Hưng Đạo - Phường Bắc Sơn | Đường Trần Phú - Đường Thanh Niên | 1.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2119 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Thiên Quan (Quốc lộ 12B cũ) - Phường Bắc Sơn | Đường Quang Trung - Hết địa giới phường Bắc Sơn | 4.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2120 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Xuân Thuỷ - Phường Bắc Sơn | Đường Thanh Niên nối dài (đất nhà ông Chung) - Đường Trần Hưng Đạo | 1.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |