Trang chủ page 111
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2201 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Thiên Quan (đường 12B) - Phường Tân Bình | Đường Tráng Sơn - Hết tổ dân phố 6 | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2202 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Thiên Quan (đường 12B) - Phường Tân Bình | Đường Vườn Chanh - Đường Tráng Sơn | 1.620.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2203 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Thiên Quan (đường 12B) - Phường Tân Bình | Đường Ngô Văn Sở - Đường Vườn Chanh | 2.220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2204 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Thiên Quan (đường 12B) - Phường Tân Bình | Đường Quang Trung - Đường Ngô Văn Sở | 3.810.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2205 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Đinh Tiên Hoàng (Đường Quang Trung cũ) - Phường Tân Bình | Đường Tôn Thất Tùng - Đường Thiên Quan ( cũ ngã 3 Chợ Chiều) | 4.380.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2206 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Đinh Tiên Hoàng (Đường Quang Trung cũ) - Phường Tân Bình | Cầu Do - Đường Tôn Thất Tùng (đường vào Bệnh viện Điều Dưỡng) | 2.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2207 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Khu dân cư mới phường Tây Sơn (khu 14ha) - Phường Tây Sơn | - | 2.490.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2208 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Các lô dãy trong khu dân cư phía đông đường Lý Thái Tổ - Phường Tây Sơn | Các đường còn lại - | 1.260.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2209 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Các lô dãy trong khu dân cư phía đông đường Lý Thái Tổ - Phường Tây Sơn | Đường 20.5 m - | 1.680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2210 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Lý Thái Tổ - Phường Tây Sơn | - | 2.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2211 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Phường Tây Sơn | Khu dân cư còn lại của phường - | 540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2212 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Phường Tây Sơn | Đường còn lại ô tô vào được (Mặt Đường hiện trạng bê tông xi măng, Đường quy hoạch rộng >= 7,0m) - | 540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2213 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Phường Tây Sơn | Các lô dãy trong thuộc Quy hoạch dân cư mới thuộc tuyến bắt đầu đường Phạm Văn Đồng đường vành đai đến đường vào thôn Trại Vòng - | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2214 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Phường Tây Sơn | Khu dân cư phía Nam, phía Bắc đường Quang Sơn tổ 7 (liền kề hiệu thuốc Sơn Tùng) - cũ thuộc khu dân cư mới tổ 4, tổ 7 - | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2215 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Phường Tây Sơn | Khu dân cư mới trước và sau trụ sở UBND phường Tây Sơn - | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2216 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Khu dân cư Phường Tây Sơn (Phía Nam Đường Đồng Giao) - Phường Tây Sơn | Hết trung tâm thể thao thành phố - Đường Phạm Văn Đồng | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2217 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Khu dân cư Phường Tây Sơn (Phía Nam Đường Đồng Giao) - Phường Tây Sơn | Đường Hoàng Quốc Việt - Hết trung tâm thể thao thành phố | 1.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2218 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Đồng Giao - Phường Tây Sơn | Phạm Văn Đồng (Đường Vành đai) - Đường vào thôn Trại Vòng | 1.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2219 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Đồng Giao - Phường Tây Sơn | Đường Hoàng Quốc Việt - Phạm Văn Đồng (Đường Vành đai) | 2.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2220 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Hoàng Quốc Việt (Đường dân cư cũ tổ 19,20 p Bắc Sơn và tổ 1 p Tây Sơn) - Phường Tây Sơn | Đường Quang Trung - Đường Đồng Giao | 1.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |