Trang chủ page 118
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2341 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Đồng Giao - Phường Bắc Sơn | Đường rẽ vào khu tập thể xây dựng cũ (Cũ là Nhà văn hóa Tổ 10B) - Ngã tư đường Hoàng Quốc Việt | 3.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2342 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Đồng Giao - Phường Bắc Sơn | Đường Quang Trung - Đường rẽ vào khu tập thể XD cũ (Cũ là Nhà văn hóa Tổ 10B) | 2.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2343 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Tạ Uyên - Phường Bắc Sơn | Gặp Đường Vũ Duy Thanh - Gặp Đường Trần Phú | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2344 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Tạ Uyên - Phường Bắc Sơn | Cổng TT Y tế Tam Điệp - Gặp Đường Vũ Duy Thanh | 750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2345 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Tạ Uyên - Phường Bắc Sơn | Đường Quang Trung - Gặp cổng TT Y tế Tam Điệp | 2.550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2346 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Suối Ngầm - Phường Bắc Sơn | Đường Quang Trung - Gặp Đường Trần Phú | 2.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2347 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Trương Hán Siêu - Phường Bắc Sơn | Đường Quang Trung - Ngã tư gặp Đường Trần Phú và Đường Vạn Xuân | 3.350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2348 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Ngô Văn Sở - Phường Bắc Sơn | Đường Phan Huy Ích - Ngã 3 cổng trường dạy nghề gặp Đường Trần Phú và Đường Huỳnh Thúc Kháng | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2349 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Ngô Văn Sở (Phía Suối) - Phường Bắc Sơn | Đường Thiên Quan - Gặp Đường Phan Huy Ích | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2350 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Ngô Văn Sở (Phía đồi) - Phường Bắc Sơn | Đường Thiên Quan - Gặp Đường Phan Huy Ích | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2351 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Quang Trung - Phường Bắc Sơn | Cổng chi Cục thuế Tam Điệp - Cầu Lạnh Đông | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2352 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Quang Trung - Phường Bắc Sơn | Đường Thiên Quan - Cổng chi Cục thuế Tam Điệp | 5.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2353 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Khu dân cư mới Đồi Cao 1 - Phường Yên Bình | - | 1.470.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2354 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Phường Yên Bình | Tất cả các đường nhánh trong khu dân cư đi ra trục chính của 6 tổ còn lại - | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2355 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Phường Yên Bình | Trong khu dân cư tổ dân phố Quyết Thắng - | 405.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2356 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Phường Yên Bình | Khu trung tâm phường - | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2357 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Giống Than - Phường Yên Bình | Đường Đinh Tiên Hoàng - Phường Tân Bình (hết đường) | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2358 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Đồng Xiêm - Phường Yên Bình | Đường Lý Nhân - Đường Đinh Huy Đạo | 780.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2359 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Yên Bình - Phường Yên Bình | Đường Lý Nhân - Đường Đinh Huy Đạo | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2360 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Đồi Gỗ - Phường Yên Bình | Đường Đàm Khánh - Đường Lê Trọng Tấn | 405.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |