Trang chủ page 120
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2381 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Phường Tân Bình | Khu dân cư còn lại - | 540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2382 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Khu giao đất Đồi Me - Phường Tân Bình | - | 540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2383 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Vành Đai - Phường Tân Bình | Đường Thiên Quan - Giáp ranh Yên Sơn | 540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2384 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Trần Nhật Duật (thuộc tổ 1 cũ) - Phường Tân Bình | Đường Lương Quận Công - Đường Quang Trung | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2385 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Lương Quận Công (thuộc tổ 12 cũ) - Phường Tân Bình | Đường Quang Trung - Đầu Núi Dóng Than | 540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2386 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Lưu Cơ (thuộc tổ 9 cũ) - Phường Tân Bình | Đường Lý Quốc Sư - Đầu Núi Gai | 540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2387 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Lý Quốc Sư (thuộc tổ 8 cũ) - Phường Tân Bình | Đường Yên Quang - Đê sông Bến Đang | 540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2388 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Lý Quốc Sư (thuộc tổ 8 cũ) - Phường Tân Bình | Đường Thiên Quan - Đường Yên Quang | 540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2389 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Tiền Phong (thuộc tổ 11,12 cũ) - Phường Tân Bình | Đường Tráng Sơn - Đường Quang Hiển | 540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2390 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Cao Sơn (tổ 10 cũ) - Phường Tân Bình | Đường Thiên Quan - Đầu Núi Địa Lý | 540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2391 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Tráng Sơn (thuộc tổ 10,11) - Phường Tân Bình | Đường Thiên Quan - Đền Tráng Sơn | 540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2392 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Yên Quang (đi qua tổ 8,9,10) - Phường Tân Bình | Đường Lý Quốc Sư - Đường Tráng Sơn | 540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2393 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Quang Hiển (thuộc tổ dân phố 12) - Phường Tân Bình | Đầu Núi Cửa Khâu - Đê sông Bến Đang | 540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2394 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Quang Hiển (thuộc tổ dân phố 12) - Phường Tân Bình | Đường Đồng Quýt - Đầu Núi Cửa Khâu | 540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2395 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Vườn Chanh (thuộc tổ 4) - Phường Tân Bình | Cổng trụ sở Công ty VLXL Tam Điệp - Giao Đường Đồng Quýt và Đường Quang Hiển | 540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2396 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Vườn Chanh (thuộc tổ 4) - Phường Tân Bình | Đường Thiên Quan - Cổng trụ sở Công ty VLXL tam Điệp | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2397 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Đồng Quýt (thuộc tổ 3) - Phường Tân Bình | Đường Thiên Quan - Đường Quang Hiển | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2398 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Tôn Thất Tùng (đường vào bệnh viện Điều Dưỡng) - Phường Tân Bình | Bệnh viện Điều Dưỡng - Đường Thiên Quan | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2399 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Tôn Thất Tùng (đường vào bệnh viện Điều Dưỡng) - Phường Tân Bình | Đường Quang Trung - Bệnh viện Điều Dưỡng | 1.740.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2400 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Thiên Quan (đường 12B) - Phường Tân Bình | Hết tổ dân phố 6 - Cầu thủng | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |