Trang chủ page 121
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2401 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Đồng Quýt (thuộc tổ 3) - Phường Tân Bình | Đường Thiên Quan - Đường Quang Hiển | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2402 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Tôn Thất Tùng (đường vào bệnh viện Điều Dưỡng) - Phường Tân Bình | Bệnh viện Điều Dưỡng - Đường Thiên Quan | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2403 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Tôn Thất Tùng (đường vào bệnh viện Điều Dưỡng) - Phường Tân Bình | Đường Quang Trung - Bệnh viện Điều Dưỡng | 1.450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2404 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Thiên Quan (đường 12B) - Phường Tân Bình | Hết tổ dân phố 6 - Cầu thủng | 750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2405 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Thiên Quan (đường 12B) - Phường Tân Bình | Đường Tráng Sơn - Hết tổ dân phố 6 | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2406 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Thiên Quan (đường 12B) - Phường Tân Bình | Đường Vườn Chanh - Đường Tráng Sơn | 1.350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2407 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Thiên Quan (đường 12B) - Phường Tân Bình | Đường Ngô Văn Sở - Đường Vườn Chanh | 1.850.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2408 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Thiên Quan (đường 12B) - Phường Tân Bình | Đường Quang Trung - Đường Ngô Văn Sở | 3.175.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2409 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Đinh Tiên Hoàng (Đường Quang Trung cũ) - Phường Tân Bình | Đường Tôn Thất Tùng - Đường Thiên Quan ( cũ ngã 3 Chợ Chiều) | 3.650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2410 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Đinh Tiên Hoàng (Đường Quang Trung cũ) - Phường Tân Bình | Cầu Do - Đường Tôn Thất Tùng (đường vào Bệnh viện Điều Dưỡng) | 2.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2411 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Khu dân cư mới phường Tây Sơn (khu 14ha) - Phường Tây Sơn | - | 2.075.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2412 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Các lô dãy trong khu dân cư phía đông đường Lý Thái Tổ - Phường Tây Sơn | Các đường còn lại - | 1.050.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2413 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Các lô dãy trong khu dân cư phía đông đường Lý Thái Tổ - Phường Tây Sơn | Đường 20.5 m - | 1.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2414 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Lý Thái Tổ - Phường Tây Sơn | - | 1.875.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2415 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Phường Tây Sơn | Khu dân cư còn lại của phường - | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2416 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Phường Tây Sơn | Đường còn lại ô tô vào được (Mặt Đường hiện trạng bê tông xi măng, Đường quy hoạch rộng >= 7,0m) - | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2417 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Phường Tây Sơn | Các lô dãy trong thuộc Quy hoạch dân cư mới thuộc tuyến bắt đầu đường Phạm Văn Đồng đường vành đai đến đường vào thôn Trại Vòng - | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2418 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Phường Tây Sơn | Khu dân cư phía Nam, phía Bắc đường Quang Sơn tổ 7 (liền kề hiệu thuốc Sơn Tùng) - cũ thuộc khu dân cư mới tổ 4, tổ 7 - | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2419 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Phường Tây Sơn | Khu dân cư mới trước và sau trụ sở UBND phường Tây Sơn - | 750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2420 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Khu dân cư Phường Tây Sơn (Phía Nam Đường Đồng Giao) - Phường Tây Sơn | Hết trung tâm thể thao thành phố - Đường Phạm Văn Đồng | 750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |