Trang chủ page 123
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2441 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Trịnh Tú - Phường Nam Sơn | Đường Quang Trung - Đến hết đường | 750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2442 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Đinh Điền ( đường 7m, dãy 3,4 khu 11,12) - Phường Nam Sơn | Đường Trịnh Tú ( đường Tô Hiến Thành cũ) - Đến hết đường | 750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2443 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Đinh Điền ( đường 7m, dãy 3,4 khu 11,12) - Phường Nam Sơn | Trụ sở UBND phường Nam Sơn - Đường Trịnh Tú ( đường Tô Hiến Thành cũ) | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2444 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Nguyễn Bặc ( đường 7m, dãy 2,3 khu 11,12) - Phường Nam Sơn | Đường Trịnh Tú ( đường Tô Hiến Thành cũ) - Đến hết đường | 750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2445 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Nguyễn Bặc ( đường 7m, dãy 2,3 khu 11,12) - Phường Nam Sơn | Trụ sở UBND phường Nam Sơn - Đường Trịnh Tú ( đường Tô Hiến Thành cũ) | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2446 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Nguyễn Hiền ( 10m) - Phường Nam Sơn | Đường Quang Trung - Nhà máy nước | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2447 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Đinh Công Trứ ( Hoàng Hoa Thám cũ) Dãy 2 qua tổ 6,8,10 - Phường Nam Sơn | Đường Thung Lang - Đường Quang Trung | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2448 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Phan Đình Phùng ( đường rộng 7m) - Phường Nam Sơn | Đường Quang Trung - Đường Trịnh Tú ( đường Tô Hiến Thành cũ) | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2449 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Ngô Sỹ Liên (đường 27/7 cũ) - Phường Nam Sơn | Đường Quang Trung - Đến hết đường | 650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2450 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Lê Hữu Trác ( đường H13 đổi tên) - Phường Nam Sơn | Cổng H13 - Nhà văn hóa tổ 8 | 425.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2451 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Lê Hữu Trác ( đường H13 đổi tên) - Phường Nam Sơn | Đường Quang Trung - Cổng H13 | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2452 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Hoàng Diệu ( vào kho K894) - Phường Nam Sơn | Đường Ngô Thì Sỹ - Vào kho K894, C302 | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2453 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Bãi Đá - Phường Nam Sơn | Đường Quang Trung - Hết đường | 350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2454 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Thiên Lý - Phường Nam Sơn | Đầu núi - Hết đường | 375.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2455 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Thiên Lý - Phường Nam Sơn | Đường Quang Trung - Đầu núi | 550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2456 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Choong Đèn - Phường Nam Sơn | Hết Trường cấp 1 Nguyễn Trãi - Hết đường | 375.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2457 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Choong Đèn - Phường Nam Sơn | Đường Quang Trung - Hết Trường cấp 1 Nguyễn Trãi | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2458 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Lê Lai (đường vào ga Đồng Giao) - Phường Nam Sơn | Đường Quang Trung - Ga Đồng Giao | 550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2459 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Lam Sơn (rẽ đi Đông Sơn) - Phường Nam Sơn | Đường Thung Lang ( nhà Bát Cậy) - Hết đường | 425.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2460 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Thung Lang - Phường Nam Sơn | Ngã ba hết NM cán thép - Hết đường | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |