Trang chủ page 129
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2561 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Giống Than - Phường Yên Bình | - | 375.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2562 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Đồng Xiêm - Phường Yên Bình | Đường Lý Nhân - Đường Đinh Huy Đạo | 650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2563 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Yên Bình - Phường Yên Bình | Đường Lý Nhân - Đường Đinh Huy Đạo | 750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2564 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Đồi Gỗ - Phường Yên Bình | Đường Đàm Khánh - Đường Lê Trọng Tấn | 310.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2565 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Đinh Huy Đạo (bên hữu sông Khánh) - Phường Yên Bình | Đường Đinh Tiên Hoàng - Đường Lý Nhân | 310.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2566 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Đàm Khánh (bên tả sông Khánh) - Phường Yên Bình | Đường Đồi Cao - Đến hết đường | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2567 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Đàm Khánh (bên tả sông Khánh) - Phường Yên Bình | Đường Đinh Tiên Hoàng - Đường Đồi Cao | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2568 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Lê Trọng Tấn (giáp hồ Yên Thắng phường Trung Sơn) - Phường Yên Bình | Đất nhà ông Tâm - Hết địa phận phường Yên Bình | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2569 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Dốc Diệm - Phường Yên Bình | Nhà văn hoá tổ Quyết Thắng - Đến hết đường | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2570 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Lý Nhân - Phường Yên Bình | Đường Đinh Tiên Hoàng - Đến hết đường | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2571 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Đồi Cao (cũ đường trưởng Cơ Giới) - Phường Yên Bình | Cổng phụ phía nam trường Cơ Giới - Đường Dốc Diệm | 375.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2572 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Đồi Cao (cũ đường trưởng Cơ Giới) - Phường Yên Bình | Đường Đinh Tiên Hoàng - Cổng phụ phía nam trường Cơ Giới | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2573 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường các lô bám đường quy hoạch - Khu dân cư đường Vòng - Phường Yên Bình | Các lô đất còn lại bám đường quy hoạch - | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2574 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường các lô bám đường quy hoạch - Khu dân cư đường Vòng - Phường Yên Bình | Dẫy thứ 2 tính từ đường Đinh Tiên Hoàng vào - | 375.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2575 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường các lô bám đường quy hoạch - Khu dân cư đường Vòng - Phường Yên Bình | Dẫy thứ nhất tính từ đường Đinh Tiên Hoàng vào - | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2576 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Vành Đai (rộng 35 m) - Khu dân cư đường Vòng - Phường Yên Bình | Từ đường Ghềnh - Đến giáp phường Tân Bình | 350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2577 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Ghềnh (cũ là đường vào nhà máy XM Duyên Hà) - Khu dân cư đường Vòng - Phường Yên Bình | Đường Đinh Tiên Hoàng - Đầu cầu (Hết đất thành phố) | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2578 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Đinh Tiên Hoàng (cũ là đường Quốc Lộ 1A) (Phía Đông) - Phường Yên Bình | Cầu Ghềnh - Đối diện đường Thiên Quan | 310.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2579 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Đinh Tiên Hoàng (cũ là đường Quốc Lộ 1A) (Phía Tây) - Phường Yên Bình | Đường vào khu dân cư đường vòng (hết đất bà Thuỷ) - Cầu Do | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2580 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Đinh Tiên Hoàng (cũ là đường Quốc Lộ 1A) (Phía Tây) - Phường Yên Bình | Cầu Ghềnh - Đường vào khu dân cư đường vòng (hết đất bà Liễu) | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |