Trang chủ page 134
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2661 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Đền Thượng - Xã Quang Sơn | Đường Quang Sơn - Đền Thượng | 132.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2662 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Trung Thượng - Xã Quang Sơn | Đường Quang Sơn - Đường Chi Lăng | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2663 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường thôn Tân Trung - Xã Quang Sơn | Ngã 3 ông Sửu - Đường Trung Thượng | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2664 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường thôn Tân Trung - Xã Quang Sơn | Chợ Quang Sơn - Ngã 3 ông Sửu | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2665 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường thôn Bãi Sải - Xã Quang Sơn | Ngã 3 đường trục thôn Bãi Sải - Đường Đồng Giao | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2666 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường thôn Bãi Sải - Xã Quang Sơn | Ngã 3 đường trục Bãi Sải - Đường thôn Hang Nước | 330.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2667 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường thôn Bãi Sải - Xã Quang Sơn | Ngã 3 đường Hồ than - Ngã 3 đường trục Bãi Sải | 330.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2668 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Quang Sơn - Xã Quang Sơn | Ngã 3 trường Tiểu học Quang Sơn - Ngã 3 đường Hồ than | 330.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2669 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Quang Sơn - Xã Quang Sơn | Ngã 3 đường lên đền Thượng - Ngã 3 trường Tiểu học Quang Sơn | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2670 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Quang Sơn - Xã Quang Sơn | Đường rẽ Trạm cấp nước Quang Sơn - Ngã 3 đường lên đền Thượng | 660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2671 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Quang Sơn - Xã Quang Sơn | Đường Lý Thái Tổ - Đường rẽ Trạm cấp nước Quang Sơn | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2672 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Ngô Thì Sỹ - Xã Quang Sơn | Ngã 3 đường Băng tải - Ngã 3 Tân Nhuận | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2673 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Ngô Thì Sỹ - Xã Quang Sơn | Ngã 3 đường Ngô Thị Sỹ - Ngã 3 đường Băng tải | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2674 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Chi Lăng - Xã Quang Sơn | Cổng nhà máy XM Tam Điệp - Ngã 3 đường Ngô Thì Sỹ | 660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2675 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Chi Lăng - Xã Quang Sơn | Hết đất lữ 279 - Cổng nhà máy XM Tam Điệp | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2676 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Đồng Giao - Xã Quang Sơn | Đường vào thôn Trại Vòng - Hết địa giới TP Tam Điệp | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2677 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Đồng Giao - Xã Quang Sơn | Đường Phạm Văn Đồng - Đường vào thôn Trại Vòng | 1.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2678 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Đồng Giao - Xã Quang Sơn | Đường Lê Lợi - Đường Phạm Văn Đồng | 3.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2679 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Thiên Quan (Đường 12B cũ) - Xã Yên Sơn | Hết thôn Vĩnh Khương - Hết địa giới TP Tam Điệp | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2680 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Thiên Quan (Đường 12B cũ) - Xã Yên Sơn | Trường Tiểu học Yên Sơn - Hết thôn Vĩnh Khương | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |