Trang chủ page 15
| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 281 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 947 Trần Hưng Đạo - Phường Vân Giang | Đường Trần Hưng Đạo - Ngõ 7 - Phan Đình Phùng | 3.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 282 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 923 Trần Hưng Đạo - Phường Vân Giang | Đường Trần Hưng Đạo - Ngõ 8- Phạm Hồng Thái | 3.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 283 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 01, Trần Phú - Phường Vân Giang | Trần Phú - Đường Dương Vân Nga | 4.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 284 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 50 Trần Phú - Phường Vân Giang | Trần Phú - Hết ngõ | 4.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 285 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 10 Trần Phú - Phường Vân Giang | Trần Phú - Ngõ 42- Phạm Hồng Thái | 4.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 286 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 42 Phạm Hồng Thái - Phường Vân Giang | Phạm Hồng Thái - Hết ngõ | 4.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 287 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 41,47 Phạm Hồng Thái - Phường Vân Giang | Phạm Hồng Thái - Dương Vân Nga | 4.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 288 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 52 Vân Giang - Phường Vân Giang | Đường Vân Giang - Đường Trần Phú | 4.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 289 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 74, Vân Giang - Phường Vân Giang | Đường Vân Giang - Ngõ 42- Phạm Hồng Thái | 3.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 290 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 83, Vân Giang - Phường Vân Giang | Đường Vân Giang - Đường Phan Đình Phùng | 3.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 291 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 38 Phạm Hồng Thái - Phường Vân Giang | Phạm Hồng Thái - Hết ngõ | 3.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 292 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 37 Phạm Hồng Thái - Phường Vân Giang | Phạm Hồng Thái - Đường Vân Giang | 5.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 293 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 28 Phạm Hồng Thái - Phường Vân Giang | Phạm Hồng Thái - Ngõ 7 - Phan Đình Phùng | 3.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 294 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 23 Phạm Hồng Thái - Phường Vân Giang | Phạm Hồng Thái - Ngõ 18 Lê Hồng Phong | 3.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 295 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 22 Phạm Hồng Thái - Phường Vân Giang | Phạm Hồng Thái - Hết ngõ | 4.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 296 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 15 Phạm Hồng Thái - Phường Vân Giang | Phạm Hồng Thái - Ngõ 18 Lê Hồng Phong | 5.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 297 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 9 Phạm Hồng Thái - Phường Vân Giang | Phạm Hồng Thái - Ngõ 18 Lê Hồng Phong | 5.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 298 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 8 Phạm Hồng Thái - Phường Vân Giang | Phạm Hồng Thái - Ngõ 923- Trần Hưng Đạo | 4.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 299 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 2 Phạm Hồng Thái - Phường Vân Giang | Phạm Hồng Thái - Hết ngõ | 3.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 300 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 1 Phạm Hồng Thái - Phường Vân Giang | Phạm Hồng Thái - Hết ngõ | 5.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |