Trang chủ page 151
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3001 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Đường trục xã - Xã Ninh Mỹ | Đường 1A - Chùa Hà (Trạm điện) | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3002 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Đường ĐT 477 tránh TP Ninh Bình đoạn Phú Lăng Ninh Vân - Đường trục xã - Xã Ninh Vân | Giáp đất Mai Sơn - Đường vào nhà máy xi măng Duyên Hà | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3003 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Đường ĐT 477 tránh TP Ninh Bình đoạn Vũ Xá Ninh Vân - Đường trục xã - Xã Ninh Vân | Cống Vân An (Vũ Xá) - Cầu Sông Vó | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3004 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Đường 1A đi Ninh Vân - Hệ Dưỡng - Đường trục xã - Xã Ninh Vân | Nhà máy xi măng Hệ Dưỡng - Giáp đất Ninh An | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3005 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Đường 1A đi Ninh Vân - Hệ Dưỡng - Đường trục xã - Xã Ninh Vân | Ranh giới giáp NinhVân - Xã Ninh An - Ngã ba lương thực | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3006 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Đường 1A đi Ninh Vân-Hệ dưỡng - Đường trục xã - Xã Ninh An | Hết Nhà máy phân lân - Giáp Ninh Vân (Đường cũ) | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3007 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Đường 1A đi Ninh Vân-Hệ dưỡng - Đường trục xã - Xã Ninh An | Hết Nhà máy phân lân - Giáp Ninh Vân (Đường mới) | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3008 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Đường 1A đi Ninh Vân-Hệ dưỡng - Đường trục xã - Xã Ninh An | Đường QL 1A - Đến Nhà máy phân lân | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3009 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Đường trục xã - Xã Trường Yên | Ngã 3 ông Vết - Giáp Đền Lê | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3010 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Đường Kênh Đô Thiên - Xã Ninh Mỹ | Giáp Ninh Hòa,TT Thiên Tôn - Giáp Ninh Khánh | 1.140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3011 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Đường Kênh Đô Thiên - Xã Ninh Hòa | Giáp Ninh Giang - Giáp Ninh Mỹ | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3012 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Đường Tràng An - Xã Trường Yên | Trung tâm bến thuyền - Đền Vực | 1.680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3013 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Đường Tràng An - Xã Ninh Xuân | Giáp đất TP Ninh Bình - Đường rẽ vào khu bến thuyền | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3014 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Đường ĐT 477 - Đường tránh thành phố Ninh Bình - Xã Ninh Thắng | Đê Đồng Vạn - Giáp đất Ninh Phong | 1.680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3015 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Đường ĐT 477 - Đường tránh thành phố Ninh Bình - Xã Ninh Mỹ | Giáp Ninh Hoà - Trạm bơm Chùa La | 1.680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3016 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Đường ĐT 477 - Đường tránh thành phố Ninh Bình - Xã Ninh Hoà | Giáp Ninh Giang - Giáp Ninh Mỹ | 1.680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3017 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Đường ĐT 477 - Đường tránh thành phố Ninh Bình - Xã Ninh Giang | Giáp QL 1A - Giáp Ninh Hoà | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3018 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Đường Ninh Xuân - Xã Trường Yên - ĐT491B - Xã Trường Yên | Hết Cầu Ghềnh Tháp - Đường 12C (bà Lốc) | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3019 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Đường Ninh Xuân - Xã Trường Yên - ĐT491B - Xã Trường Yên | Hết Cầu Đá Bàn - Đình Quèn Thụ Mộc | 780.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3020 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Đường Ninh Xuân - Xã Trường Yên - ĐT491B - Xã Trường Yên | Hết Máng Nước - Hết cầu Đá Bàn | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |