Trang chủ page 152
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3021 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Đường Ninh Xuân - Xã Trường Yên - ĐT491B - Xã Ninh Xuân | Hết Trạm bơm Khê Thượng - Giáp đường trục chính Du lịch Tràng An | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3022 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Đường Ninh Xuân - Xã Trường Yên - ĐT491B - Xã Ninh Xuân | Đền Nấm Khê Hạ - Đình Thôn nội | 660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3023 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Đường Ninh Xuân - Xã Trường Yên - ĐT491B - Xã Ninh Xuân | Chùa Hoa Lâm - Máng nước (giáp Trường Yên) | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3024 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Đường Ninh Xuân - Xã Trường Yên - ĐT491B - Xã Ninh Xuân | Đình thôn Nội - Chùa Hoa Lâm | 1.020.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3025 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Đường Du lịch Tam Cốc Bích Động - Xã Ninh Hải | Đình Các - Đền Thái Vi | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3026 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Đường Du lịch Tam Cốc Bích Động - Xã Ninh Hải | Cầu Phướn chùa Đá - Chùa Bích Động | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3027 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Đường Du lịch Tam Cốc Bích Động - Xã Ninh Hải | Trạm bơm Liên Trung - Cầu Phướn chùa Đá | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3028 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Đường Du lịch Tam Cốc Bích Động - Xã Ninh Hải | Cầu Chợ Ninh Hải - Trạm bơm Liên Trung | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3029 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Đường Du lịch Tam Cốc Bích Động - Xã Ninh Hải | Hội trường Văn Lâm - Cầu Chợ Ninh Hải | 2.580.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3030 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Đường Du lịch Tam Cốc Bích Động - Xã Ninh Hải | Bến xe Đồng Gừng - Hội trường Văn Lâm | 2.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3031 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Đường Du lịch Tam Cốc Bích Động - Xã Ninh Thắng | Cống Khai Hạ - Bến xe Đồng Gừng | 2.220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3032 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Đường Du lịch Tam Cốc Bích Động - Xã Ninh Thắng | Giáp đất Ninh Phong - Cống Khai Hạ | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3033 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Đường ĐT 38B ( Đường 12C cũ) - Xã Trường Yên | Hết Núi Nghẽn - Cầu Đen | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3034 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Đường ĐT 38B ( Đường 12C cũ) - Xã Trường Yên | Hết Ngã ba đê - Núi Nghẽn | 1.260.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3035 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Đường ĐT 38B ( Đường 12C cũ) - Xã Trường Yên | Hết Nhà Ông Uyên - Ngã ba đê | 1.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3036 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Đường ĐT 38B ( Đường 12C cũ) - Xã Trường Yên | Hết Cầu Dền - Nhà Ông Uyên | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3037 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Đường ĐT 38B ( Đường 12C cũ) - Xã Trường Yên | Hết Cầu Đông - Cầu Dền | 2.580.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3038 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Đường ĐT 38B ( Đường 12C cũ) - Xã Trường Yên | Cống trạm bơm Minh Hoa (nhà ông Sáu) - Cầu Đông | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3039 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Đường ĐT 38B ( Đường 12C cũ) - Xã Trường Yên | Hết Phủ Thành Hoàng - Cống trạm bơm Minh Hoa (hết nhà bà Tân) | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3040 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Đường ĐT 38B ( Đường 12C cũ) - Xã Trường Yên | Từ Cống Vọng - Đến Phủ Thành Hoàng | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |