Trang chủ page 153
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3041 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Đường ĐT 38B ( Đường 12C cũ) - Các xã: Ninh Hoà, Ninh Mỹ | Hết Phủ Thành Hoàng - Giáp Trường Yên | 1.380.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3042 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Đường ĐT 38B ( Đường 12C cũ) - Các xã: Ninh Hoà, Ninh Mỹ | Hết Quèn ổi - Phủ Thành Hoàng | 1.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3043 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Đường ĐT 38B ( Đường 12C cũ) - Các xã: Ninh Hoà, Ninh Mỹ | Hết cầu Thiên Tôn - Đến Quèn ổi | 1.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3044 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Đường 1A - Xã Ninh Giang | Cắt ngang đường sắt - Cầu Vó ( Tây đường) | 2.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3045 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Đường 1A - Xã Ninh Giang | Giáp cầu Yên - Cắt ngang đường sắt | 3.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3046 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Đường 1A - Xã Ninh Giang | Phía Nam đường rẽ vào chợ Ninh Mỹ - Giáp đất Ninh Khánh | 4.680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3047 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Đường 1A - Xã Ninh Giang | Cầu Gián - Hết địa giới xã Ninh Giang | 3.480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3048 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Xã Ninh Hải | Các đường còn lại trong khu dân cư Khê Trong - Khê Ngoài (khu đấu giá) - | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3049 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Xã Ninh Hải | Mặt đường trục xã khu dân cư Khê Trong - Khê Ngoài (Khu đấu giá) - | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3050 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Xã Ninh Hải | Đất ở thuộc các thung - | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3051 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Khu dân cư - Xã Ninh Hải | Thôn Khê Ngoài, Gôi Khê, Khê Trong - | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3052 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Khu dân cư - Xã Ninh Hải | Thôn Hải Nham - | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3053 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Khu dân cư - Xã Ninh Hải | Ven núi thôn Văn Lâm - | 650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3054 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Khu dân cư - Xã Ninh Hải | Thôn Văn Lâm - | 750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3055 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Trục đường xã - Xã Ninh Hải | Ngã ba chùa Bích Động - Trạm bơm Hải Nham | 750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3056 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Trục đường xã - Xã Ninh Hải | Nghĩa trang cũ - Hết Chùa Sở đò Xước | 700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3057 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Trục đường xã - Xã Ninh Hải | Ngã ba ông Nam - Hết nghĩa trang cũ | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3058 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Trục đường xã - Xã Ninh Hải | Ngã ba ông Nhật - Cổng trường cấp I | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3059 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Xã Ninh Thắng | Đất ở thuộc các thung - | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3060 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Xã Ninh Thắng | Khu dân cư còn lại - | 650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |