Trang chủ page 180
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3581 | Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | Đường ĐT 477 mới - Thị trấn Me | Đường vào lò vôi - Ngã 3 rẽ vào Trinh Phú xã Gia Thịnh (hết đường ĐT 477 mới) | 2.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3582 | Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | Đường ĐT 477 - Thị trấn Me | Giáp đất xã Gia Phương - Hết đất thị trấn | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3583 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Khu vực Miền núi (Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản) | (Đất ao) trong khu dân cư, (đất ao) cùng thửa với đất ở nhưng không được xác định là đất ở - | 95.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
3584 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Khu vực Miền núi (Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản) | Ngoài khu dân cư - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
3585 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Khu vực Đồng bằng (Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản) | (Đất ao) trong khu dân cư, (đất ao) cùng thửa với đất ở nhưng không được xác định là đất ở - | 100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
3586 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Khu vực Đồng bằng (Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản) | Ngoài khu dân cư - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
3587 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Khu vực Miền núi | - | 30.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
3588 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Khu vực Miền núi | (Đất ao) trong khu dân cư, (đất ao) cùng thửa với đất ở nhưng không được xác định là đất ở - | 95.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
3589 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Khu vực Miền núi | Ngoài khu dân cư - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
3590 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Khu vực Đồng bằng | (Đất ao) trong khu dân cư, (đất ao) cùng thửa với đất ở nhưng không được xác định là đất ở - | 100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
3591 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Khu vực Đồng bằng | Ngoài khu dân cư - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
3592 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Khu vực Miền núi | (Đất vườn) trong khu dân cư, (đất vườn) cùng thửa với đất ở nhưng không được xác định là đất ở - | 100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
3593 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Khu vực Miền núi | Ngoài khu dân cư - | 55.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
3594 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Khu vực Đồng bằng | (Đất vườn) trong khu dân cư, (đất vườn) cùng thửa với đất ở nhưng không được xác định là đất ở - | 105.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
3595 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Khu vực Đồng bằng | Ngoài khu dân cư - | 60.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
3596 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Khu vực Miền núi | Đất màu - | 70.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm khác |
3597 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Khu vực Đồng bằng | Đất màu - | 75.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm khác |
3598 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Khu vực Miền núi | Đất 2 lúa, đất 1 lúa, đất lúa màu - | 65.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
3599 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Khu vực Đồng bằng | Đất 2 lúa, đất 1 lúa, đất lúa màu - | 70.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
3600 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Cụm công nghiệp đá mỹ nghệ Ninh Vân | - | 12.826.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |