Trang chủ page 184
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3661 | Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | Đường ĐT477C (Đường Thống Nhất) - Xã Gia Lạc | Giáp đê hữu sông Hoàng Long - Hết đất Gia Lạc | 700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3662 | Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | Đường ĐT477C (Đường Thống Nhất) - Xã Gia Thịnh | Giáp gia Vượng - Đê Hoàng Long | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3663 | Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | Đường ĐT477C (Đường Thống Nhất) - Đoạn 2 - Xã Gia Vượng | Hết thôn Trại Đức - Hết đất Gia Vượng | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3664 | Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | Đường ĐT477C (Đường Thống Nhất) - Đoạn 1 - Xã Gia Vượng | Giáp đất Thị Trấn Me - Hết Thôn Trại Đức | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3665 | Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | Đường Tiên Yết - Xã Gia Tiến | Từ giáp đường Bái Đính - Ba Sao - Giáp Đê Hoàng Long | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3666 | Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | Đường Bái Đính - Ba Sao - Xã Gia Tiến | Giáp đất Gia Thắng - Cầu Trường Yên | 3.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3667 | Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | Đường Bái Đính - Ba Sao - Xã Gia Thắng | Giáp đất Gia Phương - Giáp đất Gia Tiến | 3.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3668 | Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | Đường Bái Đính - Ba Sao - Xã Gia Phương | Giáp đất Gia Vượng - Giáp đất Gia Thắng | 3.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3669 | Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | Đường Tiến Yết dãy 2,3 - Xã Gia Vượng | - | 700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3670 | Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | Đường Tiến Yết - Đoạn 2 - Xã Gia Vượng | Ngã 3 đi Gia Trung - Giáp đất Gia Phương | 1.650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3671 | Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | Đường Tiến Yết - Đoạn 1 - Xã Gia Vượng | Ngã 3 đường ĐT 477 - Ngã 3 đi Gia Trung | 2.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3672 | Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | Đường Bái Đính - Ba Sao - Xã Gia Hoà | Giáp Thị trấn Me - Đê Đầm Cút | 3.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3673 | Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | Đường ĐT477B - Phía Tây đường - Phía Đông đường - Xã Gia Hoà | Cầu Thượng - Đê Đầm Cút | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3674 | Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | Đường ĐT477B - Phía Tây đường - Đoạn 3 - Xã Gia Hoà | Đê Đầm Cút - Giáp Hòa Bình | 550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3675 | Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | Đường ĐT477B - Phía Tây đường - Đoạn 2 - Xã Gia Hoà | Cầu Thượng - Đê Đầm Cút | 700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3676 | Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | Đường ĐT477B - Phía Tây đường - Đoạn 1 - Xã Gia Hoà | Dốc Kẽm Chè (Giáp TT Me) - Cầu Thượng | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3677 | Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | Đường ĐT 477 mới - Xã Gia Vượng | Giáp đường ĐT 477 cũ - Giáp đất Thị trấn Me | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3678 | Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | Đường ĐT 477 - Đoạn 3 - Xã Gia Phú | Đường vào thôn Kinh Trúc - Giáp Đê Hoàng Long | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3679 | Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | Đường ĐT 477 - Đoạn 2 - Xã Gia Phú | Đường vào Thôn Đồi - Đường vào thôn Kinh Trúc | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3680 | Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | Đường ĐT 477 - Đoạn 1 - Xã Gia Phú | Giáp đất Gia Thịnh - Đường vào thôn Đồi | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |