Trang chủ page 198
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3941 | Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | Đường cầu 30 - Phía Đông - Xã Gia Tân | Chùa Đô - Hết đất xã Gia Tân | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3942 | Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | Đường cầu 30 - Đoạn 2 (Phía tây) - Xã Gia Tân | Ngã 3 đường vào thôn Tùy Hối - Đê sông Hoàng Long | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3943 | Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | Đường cầu 30 - Đoạn 1 (Phía tây) - Xã Gia Tân | Đầu đường ĐT 477 - Ngã 3 đường vào thôn Tùy Hối | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3944 | Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | Đường cầu 30 - Đoạn 2 (Phía đông) - Xã Gia Trấn | Giáp đất xã Gia Tân - Đê sông Hoàng Long | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3945 | Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | Đường cầu 30 - Đoạn 1 (Phía đông) - Xã Gia Trấn | Phía đông đầu đường ĐT 477 - Chùa Đô (Hết đất Gia Trấn) | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3946 | Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | Đường trục cầu Chẹm - Xã Gia Thanh | Đường chiến lược thôn Thượng Hòa - Đường vào chợ Đò | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3947 | Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | Bám đường Đê Đáy (Đường xung quanh chợ Đò) - Dãy 3 - Xã Gia Thanh | Hết xứ đồng Cửa Lò - Giáp Gia Xuân | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3948 | Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | Bám đường Đê Đáy (Đường xung quanh chợ Đò) - Dãy 2 - Xã Gia Thanh | Hết xứ đồng Cửa Lò - Giáp Gia Xuân | 810.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3949 | Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | Bám đường Đê Đáy (Đường xung quanh chợ Đò) - Dãy 1 - Xã Gia Thanh | Hết xứ đồng Cửa Lò - Giáp Gia Xuân | 990.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3950 | Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | Đường ĐT477C (Đường Thống Nhất) - Xã Gia Phong | Giáp đất Gia Lạc - Hết đất Gia Phong | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3951 | Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | Đường ĐT477C (Đường Thống Nhất) - Xã Gia Lạc | Giáp đê hữu sông Hoàng Long - Hết đất Gia Lạc | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3952 | Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | Đường ĐT477C (Đường Thống Nhất) - Xã Gia Thịnh | Giáp gia Vượng - Đê Hoàng Long | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3953 | Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | Đường ĐT477C (Đường Thống Nhất) - Đoạn 2 - Xã Gia Vượng | Hết thôn Trại Đức - Hết đất Gia Vượng | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3954 | Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | Đường ĐT477C (Đường Thống Nhất) - Đoạn 1 - Xã Gia Vượng | Giáp đất Thị Trấn Me - Hết Thôn Trại Đức | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3955 | Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | Đường Tiên Yết - Xã Gia Tiến | Từ giáp đường Bái Đính - Ba Sao - Giáp Đê Hoàng Long | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3956 | Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | Đường Bái Đính - Ba Sao - Xã Gia Tiến | Giáp đất Gia Thắng - Cầu Trường Yên | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3957 | Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | Đường Bái Đính - Ba Sao - Xã Gia Thắng | Giáp đất Gia Phương - Giáp đất Gia Tiến | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3958 | Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | Đường Bái Đính - Ba Sao - Xã Gia Phương | Giáp đất Gia Vượng - Giáp đất Gia Thắng | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3959 | Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | Đường Tiến Yết dãy 2,3 - Xã Gia Vượng | - | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3960 | Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | Đường Tiến Yết - Đoạn 2 - Xã Gia Vượng | Ngã 3 đi Gia Trung - Giáp đất Gia Phương | 990.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |