Trang chủ page 199
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3961 | Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | Đường Tiến Yết - Đoạn 1 - Xã Gia Vượng | Ngã 3 đường ĐT 477 - Ngã 3 đi Gia Trung | 1.380.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3962 | Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | Đường Bái Đính - Ba Sao - Xã Gia Hoà | Giáp Thị trấn Me - Đê Đầm Cút | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3963 | Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | Đường ĐT477B - Phía Tây đường - Phía Đông đường - Xã Gia Hoà | Cầu Thượng - Đê Đầm Cút | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3964 | Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | Đường ĐT477B - Phía Tây đường - Đoạn 3 - Xã Gia Hoà | Đê Đầm Cút - Giáp Hòa Bình | 330.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3965 | Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | Đường ĐT477B - Phía Tây đường - Đoạn 2 - Xã Gia Hoà | Cầu Thượng - Đê Đầm Cút | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3966 | Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | Đường ĐT477B - Phía Tây đường - Đoạn 1 - Xã Gia Hoà | Dốc Kẽm Chè (Giáp TT Me) - Cầu Thượng | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3967 | Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | Đường ĐT 477 mới - Xã Gia Vượng | Giáp đường ĐT 477 cũ - Giáp đất Thị trấn Me | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3968 | Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | Đường ĐT 477 - Đoạn 3 - Xã Gia Phú | Đường vào thôn Kinh Trúc - Giáp Đê Hoàng Long | 660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3969 | Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | Đường ĐT 477 - Đoạn 2 - Xã Gia Phú | Đường vào Thôn Đồi - Đường vào thôn Kinh Trúc | 660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3970 | Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | Đường ĐT 477 - Đoạn 1 - Xã Gia Phú | Giáp đất Gia Thịnh - Đường vào thôn Đồi | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3971 | Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | Đường ĐT 477 - Xã Gia Thịnh | Giáp đất Thị Trấn Me - Hết đất Gia Thịnh | 810.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3972 | Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | Đường ĐT 477 - Phía Bắc (Phía kênh) - Xã Gia Phương | Giáp đất Gia Vân - Hết đất Gia Phương | 660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3973 | Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | Đường ĐT 477 - Phía Nam - Xã Gia Phương | Giáp đất Gia Vân - Hết đất Gia Phương | 810.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3974 | Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | Phía Bắc đường ĐT 477 - Đoạn 2 - Xã Gia Vân | Đường vào Vân Long - Hết đất Gia Vân | 540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3975 | Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | Phía Bắc đường ĐT 477 - Đoạn 1 - Xã Gia Vân | Giáp đất Gia Lập - Đường vào Vân Long | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3976 | Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | Phía Nam đường ĐT 477 - Đoạn 3 - Xã Gia Vân | Hết bưu điện xã Gia Vân - Hết đất Gia Vân | 990.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3977 | Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | Phía Nam đường ĐT 477 - Đoạn 2 - Xã Gia Vân | Đường vào đền Vua Đinh - Hết bưu điện xã Gia Vân | 1.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3978 | Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | Phía Nam đường ĐT 477 - Đoạn 1 - Xã Gia Vân | Giáp đất Gia Lập - Đường vào đền Vua Đinh | 990.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3979 | Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | Phía Bắc đường ĐT 477 - Đoạn 2 - Xã Gia Lập | Đường vào Lãng Nội - Hết đất Gia Lập | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3980 | Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | Phía Bắc đường ĐT 477 - Đoạn 1 - Xã Gia Lập | Giáp đất Gia Tân - Đường vào Lãng Nội | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |