Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Nguyễn Thái Học | Ngõ 70 đường Lương Văn Tụy (Nhà văn hóa Nhật Tân cũ) - Đường Nguyễn Lương Bằng | 7.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
22 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Nguyễn Thái Học | Đường Trần Hưng Đạo - Ngõ 70 đường Lương Văn Tụy | 9.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
23 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Nguyễn Văn Giản | Đường Trần Hưng Đạo - Đường Đinh Tiên Hoàng | 5.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
24 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Nguyễn Lương Bằng | Đường Lương Văn Tụy - Đường Nam Thành | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
25 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Nguyễn Lương Bằng | Đường Cát Linh - Đường Lương Văn Tụy | 8.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
26 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Ngô Quyền (Khu Cánh Võ mới, phố 4) | Công ty cấp nước Ninh Bình - Chân cầu non nước | 10.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
27 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Cát Linh | Đường Tây Thành - Đường Lê Thái Tổ | 6.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
28 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Cát Linh | Đường Lê Thái Tổ - Đường Lê Thánh Tông (Kênh Đô Thiên) | 5.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
29 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Cát Linh | Ngõ 28 đường Cát Linh (Công an phường Tân Thành cũ) - Ngõ 60 đường Cát Linh | 7.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
30 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Cát Linh | Đường Trần Hưng Đạo - Ngõ 28 đường Cát Linh | 9.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
31 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Chiến Thắng | Đường Đinh Tiên Hoàng - Đường Ngô Quyền | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
32 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Chiến Thắng | Đường Trần Hưng Đạo - Đường Đinh Tiên Hoàng | 6.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
33 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Phạm Văn Nghị | Đường Lê Hồng Phong - Đường Lương Văn Thăng | 11.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
34 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Đông Phương Hồng | Đường Đào Duy Từ - Đường Đinh Điền | 7.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
35 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Đông Phương Hồng | Đường Lương Văn Thăng - Đường Đào Duy Từ | 6.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
36 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Đông Phương Hồng | Đường Lê Hồng Phong - Đường Lương Văn Thăng | 6.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
37 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Thành Công | Ngõ 95 đường Thành Công (Đường 1 phố Khánh Thành cũ) - Đường Xuân Thành | 7.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
38 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Thành Công | Đường Đinh Điền - Đường Tràng An | 7.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
39 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Tây Thành | Hết khu dân cư mới phố Phúc Chỉnh - Đường 30/6 | 4.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
40 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Tây Thành | Đường Hải Thượng Lãn Ông - Hết khu dân cư mới phố Phúc Chỉnh | 2.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |